Chuyển đổi Lít sang Feet khối
Chuyển đổi lít sang feet khối (L sang ft³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi lít sang feet khối?
Để chuyển đổi lít sang feet khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft³ = 28,31684659 L**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,03531467 để có được thể tích tương ứng bằng feet khối.
V(ft³) = V(L) × 0.03531467
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L sang feet khối:
V(ft³) = 10L × 0.03531467 = 0,353147ft³
Một lít bằng bao nhiêu feet khối?
1 L = 0,03531467 ft³
1 L = 0,03531467 ft³
Một feet khối bằng bao nhiêu lít?
1 ft³ = 28,31684659 L
1 ft³ = 28,31684659 L
Lít là gì?
Lít (L) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng một decimét khối (dm³). Nó được sử dụng rộng rãi để đo chất lỏng và là đơn vị tiêu chuẩn cho đồ uống, nhiên liệu và các sản phẩm lỏng khác. Một lít bằng 1.000 mililít hoặc 0,001 mét khối.
Feet khối là gì?
Feet khối (ft³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia. Nó bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một foot, hoặc khoảng 28,3168 lít. Feet khối thường được sử dụng để đo thể tích của khí, vật liệu xây dựng và container vận chuyển.
Bảng chuyển đổi lít sang feet khối phổ biến
Lít (L) | Feet khối (ft³) |
---|---|
0.01 L | 0.000353 ft³ |
0.1 L | 0.003531 ft³ |
1 L | 0.035315 ft³ |
2 L | 0.070629 ft³ |
5 L | 0.176573 ft³ |
10 L | 0.353147 ft³ |
20 L | 0.706293 ft³ |
50 L | 1.765733 ft³ |
100 L | 3.531467 ft³ |
250 L | 8.828667 ft³ |
500 L | 17.657333 ft³ |
750 L | 26.486 ft³ |
1,000 L | 35.314667 ft³ |
2,500 L | 88.286667 ft³ |
5,000 L | 176.573334 ft³ |
10,000 L | 353.146667 ft³ |
25,000 L | 882.866668 ft³ |
50,000 L | 1765.733336 ft³ |
75,000 L | 2648.600004 ft³ |
100,000 L | 3531.466672 ft³ |