Chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Lít
Chuyển đổi gallon (mỹ) sang lít (gal sang L) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi gallon (mỹ) sang lít?
Để chuyển đổi gallon (mỹ) sang lít, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 L = 0,26417205 gal**. Đơn giản chỉ cần nhân với 3,78541178 để có được thể tích tương ứng bằng lít.
V(L) = V(gal) × 3.78541178
Ví dụ
Chuyển đổi 10 gal sang lít:
V(L) = 10gal × 3.78541178 = 37,854118L
Một gallon (mỹ) bằng bao nhiêu lít?
1 gal = 3,78541178 L
1 gal = 3,78541178 L
Một lít bằng bao nhiêu gallon (mỹ)?
1 L = 0,26417205 gal
1 L = 0,26417205 gal
Gallon (Mỹ) là gì?
Gallon Mỹ là đơn vị đo thể tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó bằng 3,78541 lít hoặc 231 inch khối. Gallon Mỹ thường được sử dụng để đo nhiên liệu, sữa và các chất lỏng khác. Nó khác với gallon Anh (imperial gallon).
Lít là gì?
Lít (L) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng một decimét khối (dm³). Nó được sử dụng rộng rãi để đo chất lỏng và là đơn vị tiêu chuẩn cho đồ uống, nhiên liệu và các sản phẩm lỏng khác. Một lít bằng 1.000 mililít hoặc 0,001 mét khối.
Bảng chuyển đổi gallon (mỹ) sang lít phổ biến
Gallon (Mỹ) (gal) | Lít (L) |
---|---|
0.01 gal | 0.037854 L |
0.1 gal | 0.378541 L |
1 gal | 3.785412 L |
2 gal | 7.570824 L |
5 gal | 18.927059 L |
10 gal | 37.854118 L |
20 gal | 75.708236 L |
50 gal | 189.270589 L |
100 gal | 378.541178 L |
250 gal | 946.352946 L |
500 gal | 1892.705892 L |
750 gal | 2839.058838 L |
1,000 gal | 3785.411784 L |
2,500 gal | 9463.52946 L |
5,000 gal | 18927.05892 L |
10,000 gal | 37854.11784 L |
25,000 gal | 94635.2946 L |
50,000 gal | 189270.5892 L |
75,000 gal | 283905.8838 L |
100,000 gal | 378541.1784 L |