Tất cả đơn vị tốc độ

Chuyển đổi tất cả đơn vị tốc độ. Km/h, dặm/h, mét/giây, hải lý/giờ, feet/giây trong một công cụ.

Cách chuyển đổi đơn vị tốc độ?

Chuyển đổi tốc độ cho phép bạn chuyển đổi các phép đo vận tốc giữa các hệ thống đơn vị khác nhau. Tốc độ đo lường mức độ nhanh chóng của một vật thể di chuyển qua một khoảng cách nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Các đơn vị phổ biến nhất bao gồm kilomet trên giờ (km/h) được sử dụng ở hầu hết các quốc gia, dặm trên giờ (mph) được sử dụng tại Hoa Kỳ và Anh, và mét trên giây (m/s) được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học.

Các hệ số chuyển đổi chính:
- 1 km/h = 0.621371 mph
- 1 mph = 1.60934 km/h
- 1 m/s = 3.6 km/h = 2.237 mph
- 1 hải lý/giờ = 1.852 km/h = 1.151 mph

Units

Kilomet trên giờ (km/h)

Kilomet trên giờ là đơn vị tốc độ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Nó biểu thị quãng đường tính bằng kilomet di chuyển được trong một giờ. Đơn vị này là tiêu chuẩn cho giới hạn tốc độ đường bộ, đồng hồ tốc độ xe và báo cáo thời tiết ở hầu hết các quốc gia ngoài Hoa Kỳ. Nó là một phần của hệ mét và cung cấp thước đo trực quan cho tốc độ di chuyển hàng ngày.

Dặm trên giờ (mph)

Dặm trên giờ là đơn vị tốc độ tiêu chuẩn tại Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và một số quốc gia khác sử dụng hệ đo lường Anh. Nó cho biết số dặm di chuyển được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng cho biển báo đường bộ, đồng hồ tốc độ xe và đo tốc độ gió tại các khu vực này. Một dặm bằng khoảng 1.609 kilomet.

Mét trên giây (m/s)

Mét trên giây là đơn vị cơ bản của tốc độ trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Đây là đơn vị được ưu tiên trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật do mối quan hệ trực tiếp với các đơn vị SI khác. Đơn vị này thường được sử dụng trong tính toán vật lý, điền kinh (như tốc độ chạy) và nghiên cứu khoa học nơi độ chính xác và tiêu chuẩn hóa là cần thiết.

Hải lý trên giờ (kn)

Hải lý trên giờ (knot) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý trên giờ. Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và hàng không trên toàn thế giới. Một hải lý/giờ bằng khoảng 1.852 km/h hoặc 1.151 mph. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thực hành đo tốc độ tàu bằng cách đếm số nút trên sợi dây thả xuống trong một khoảng thời gian cố định.

Feet trên giây (ft/s)

Feet trên giây là đơn vị tốc độ thuộc hệ đo lường Anh được sử dụng chủ yếu tại Hoa Kỳ cho các ứng dụng cụ thể. Nó thường được sử dụng trong đạn đạo học, kỹ thuật hàng không vũ trụ và một số ứng dụng công nghiệp. Một feet trên giây bằng khoảng 0.305 m/s hoặc 1.097 km/h.

Chuyển đổi phổ biến

TừSangGiá trị
100 km/hmph62.14 mph
60 mphkm/h96.56 km/h
1 m/skm/h3.6 km/h
100 km/hm/s27.78 m/s
1 hải lý/hkm/h1.852 km/h
50 mphhải lý/h43.45 kn
120 km/hmph74.56 mph
30 m/smph67.11 mph
10 hải lý/hmph11.51 mph
100 ft/sm/s30.48 m/s
200 km/hm/s55.56 m/s
80 mphkm/h128.75 km/h