Chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây
Chuyển đổi mph sang m/s nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho dặm trên giờ.
Cách chuyển đổi dặm trên giờ sang mét trên giây?
Để chuyển đổi dặm trên giờ sang mét trên giây, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 m/s = 2,236936292054 mph**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,44704 để có được tốc độ tương ứng bằng mét trên giây.
v(m/s) = v(mph) × 0.44704
Ví dụ
Chuyển đổi 100 mph sang mét trên giây:
v(m/s) = 100mph × 0.44704 = 44,704m/s
Một dặm trên giờ bằng bao nhiêu mét trên giây?
1 mph = 0,44704 m/s
1 mph = 0,44704 m/s
Một mét trên giây bằng bao nhiêu dặm trên giờ?
1 m/s = 2,236936292054 mph
1 m/s = 2,236936292054 mph
Dặm trên giờ là gì?
Dặm trên giờ (mph) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng dặm mỗi giờ. Nó thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ.
Mét trên giây là gì?
Mét trên giây (m/s) là đơn vị SI của tốc độ, đo quãng đường di chuyển tính bằng mét mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả vận tốc và chuyển động.
Bảng chuyển đổi dặm trên giờ sang mét trên giây phổ biến
| Dặm trên giờ (mph) | Mét trên giây (m/s) |
|---|---|
| 1 mph | 0.44704 m/s |
| 5 mph | 2.2352 m/s |
| 10 mph | 4.4704 m/s |
| 20 mph | 8.9408 m/s |
| 30 mph | 13.4112 m/s |
| 40 mph | 17.8816 m/s |
| 50 mph | 22.352 m/s |
| 60 mph | 26.8224 m/s |
| 70 mph | 31.2928 m/s |
| 80 mph | 35.7632 m/s |
| 90 mph | 40.2336 m/s |
| 100 mph | 44.704 m/s |
| 120 mph | 53.6448 m/s |
| 150 mph | 67.056 m/s |
| 200 mph | 89.408 m/s |
| 250 mph | 111.76 m/s |
| 300 mph | 134.112 m/s |
| 500 mph | 223.52 m/s |
| 750 mph | 335.28 m/s |
| 1,000 mph | 447.04 m/s |