Chuyển đổi Mét trên giây sang Dặm trên giờ
Chuyển đổi m/s sang mph nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho mét trên giây.
Cách chuyển đổi mét trên giây sang dặm trên giờ?
Để chuyển đổi mét trên giây sang dặm trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mph = 0,44704 m/s**. Đơn giản chỉ cần nhân với 2,236936292054 để có được tốc độ tương ứng bằng dặm trên giờ.
v(mph) = v(m/s) × 2.236936292054
Ví dụ
Chuyển đổi 100 m/s sang dặm trên giờ:
v(mph) = 100m/s × 2.236936292054 = 223,69362921mph
Một mét trên giây bằng bao nhiêu dặm trên giờ?
1 m/s = 2,236936292054 mph
1 m/s = 2,236936292054 mph
Một dặm trên giờ bằng bao nhiêu mét trên giây?
1 mph = 0,44704 m/s
1 mph = 0,44704 m/s
Mét trên giây là gì?
Mét trên giây (m/s) là đơn vị SI của tốc độ, đo quãng đường di chuyển tính bằng mét mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả vận tốc và chuyển động.
Dặm trên giờ là gì?
Dặm trên giờ (mph) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng dặm mỗi giờ. Nó thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ.
Bảng chuyển đổi mét trên giây sang dặm trên giờ phổ biến
| Mét trên giây (m/s) | Dặm trên giờ (mph) |
|---|---|
| 1 m/s | 2.23693629 mph |
| 5 m/s | 11.18468146 mph |
| 10 m/s | 22.36936292 mph |
| 20 m/s | 44.73872584 mph |
| 30 m/s | 67.10808876 mph |
| 40 m/s | 89.47745168 mph |
| 50 m/s | 111.8468146 mph |
| 60 m/s | 134.21617752 mph |
| 70 m/s | 156.58554044 mph |
| 80 m/s | 178.95490336 mph |
| 90 m/s | 201.32426628 mph |
| 100 m/s | 223.69362921 mph |
| 120 m/s | 268.43235505 mph |
| 150 m/s | 335.54044381 mph |
| 200 m/s | 447.38725841 mph |
| 250 m/s | 559.23407301 mph |
| 300 m/s | 671.08088762 mph |
| 500 m/s | 1118.46814603 mph |
| 750 m/s | 1677.70221904 mph |
| 1,000 m/s | 2236.93629205 mph |