Chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mét trên giây
Chuyển đổi km/h sang m/s nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho kilômét trên giờ.
Cách chuyển đổi kilômét trên giờ sang mét trên giây?
Để chuyển đổi kilômét trên giờ sang mét trên giây, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 m/s = 3,6 km/h**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,277777777778 để có được tốc độ tương ứng bằng mét trên giây.
v(m/s) = v(km/h) × 0.277777777778
Ví dụ
Chuyển đổi 100 km/h sang mét trên giây:
v(m/s) = 100km/h × 0.277777777778 = 27,77777778m/s
Một kilômét trên giờ bằng bao nhiêu mét trên giây?
1 km/h = 0,277777777778 m/s
1 km/h = 0,277777777778 m/s
Một mét trên giây bằng bao nhiêu kilômét trên giờ?
1 m/s = 3,6 km/h
1 m/s = 3,6 km/h
Kilômét trên giờ là gì?
Kilômét trên giờ (km/h) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng kilômét mỗi giờ. Đây là đơn vị phổ biến nhất được sử dụng để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ trên toàn thế giới.
Mét trên giây là gì?
Mét trên giây (m/s) là đơn vị SI của tốc độ, đo quãng đường di chuyển tính bằng mét mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả vận tốc và chuyển động.
Bảng chuyển đổi kilômét trên giờ sang mét trên giây phổ biến
| Kilômét trên giờ (km/h) | Mét trên giây (m/s) |
|---|---|
| 1 km/h | 0.27777778 m/s |
| 5 km/h | 1.38888889 m/s |
| 10 km/h | 2.77777778 m/s |
| 20 km/h | 5.55555556 m/s |
| 30 km/h | 8.33333333 m/s |
| 40 km/h | 11.11111111 m/s |
| 50 km/h | 13.88888889 m/s |
| 60 km/h | 16.66666667 m/s |
| 70 km/h | 19.44444444 m/s |
| 80 km/h | 22.22222222 m/s |
| 90 km/h | 25 m/s |
| 100 km/h | 27.77777778 m/s |
| 120 km/h | 33.33333333 m/s |
| 150 km/h | 41.66666667 m/s |
| 200 km/h | 55.55555556 m/s |
| 250 km/h | 69.44444444 m/s |
| 300 km/h | 83.33333333 m/s |
| 500 km/h | 138.88888889 m/s |
| 750 km/h | 208.33333333 m/s |
| 1,000 km/h | 277.77777778 m/s |