Chuyển đổi Mach sang Dặm trên giờ
Chuyển đổi Ma sang mph nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho mach.
Cách chuyển đổi mach sang dặm trên giờ?
Để chuyển đổi mach sang dặm trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mph = 0,001303323615 Ma**. Đơn giản chỉ cần nhân với 767,26914817466 để có được tốc độ tương ứng bằng dặm trên giờ.
v(mph) = v(Ma) × 767.26914817466
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Ma sang dặm trên giờ:
v(mph) = 100Ma × 767.26914817466 = 76726,91481747mph
Một mach bằng bao nhiêu dặm trên giờ?
1 Ma = 767,26914817466 mph
1 Ma = 767,26914817466 mph
Một dặm trên giờ bằng bao nhiêu mach?
1 mph = 0,001303323615 Ma
1 mph = 0,001303323615 Ma
Mach là gì?
Mach (Ma) là đơn vị tốc độ tương đối so với tốc độ âm thanh. Mach 1 bằng tốc độ âm thanh (khoảng 343 m/s ở mực nước biển). Nó thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ để mô tả tốc độ của máy bay và tên lửa.
Dặm trên giờ là gì?
Dặm trên giờ (mph) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng dặm mỗi giờ. Nó thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ.
Bảng chuyển đổi mach sang dặm trên giờ phổ biến
| Mach (Ma) | Dặm trên giờ (mph) |
|---|---|
| 1 Ma | 767.26914817 mph |
| 5 Ma | 3836.34574087 mph |
| 10 Ma | 7672.69148175 mph |
| 20 Ma | 15345.38296349 mph |
| 30 Ma | 23018.07444524 mph |
| 40 Ma | 30690.76592699 mph |
| 50 Ma | 38363.45740873 mph |
| 60 Ma | 46036.14889048 mph |
| 70 Ma | 53708.84037223 mph |
| 80 Ma | 61381.53185397 mph |
| 90 Ma | 69054.22333572 mph |
| 100 Ma | 76726.91481747 mph |
| 120 Ma | 92072.29778096 mph |
| 150 Ma | 115090.3722262 mph |
| 200 Ma | 153453.82963493 mph |
| 250 Ma | 191817.28704367 mph |
| 300 Ma | 230180.7444524 mph |
| 500 Ma | 383634.57408733 mph |
| 750 Ma | 575451.86113099 mph |
| 1,000 Ma | 767269.14817466 mph |