Chuyển đổi Hải lý trên giờ sang Feet trên giây
Chuyển đổi kn sang ft/s nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho hải lý trên giờ.
Cách chuyển đổi hải lý trên giờ sang feet trên giây?
Để chuyển đổi hải lý trên giờ sang feet trên giây, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft/s = 0,592483801296 kn**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,687809857101 để có được tốc độ tương ứng bằng feet trên giây.
v(ft/s) = v(kn) × 1.687809857101
Ví dụ
Chuyển đổi 100 kn sang feet trên giây:
v(ft/s) = 100kn × 1.687809857101 = 168,78098571ft/s
Một hải lý trên giờ bằng bao nhiêu feet trên giây?
1 kn = 1,687809857101 ft/s
1 kn = 1,687809857101 ft/s
Một feet trên giây bằng bao nhiêu hải lý trên giờ?
1 ft/s = 0,592483801296 kn
1 ft/s = 0,592483801296 kn
Hải lý trên giờ là gì?
Hải lý trên giờ (kn) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý mỗi giờ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải và hàng không để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay.
Feet trên giây là gì?
Feet trên giây (ft/s) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng feet mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial.
Bảng chuyển đổi hải lý trên giờ sang feet trên giây phổ biến
| Hải lý trên giờ (kn) | Feet trên giây (ft/s) |
|---|---|
| 1 kn | 1.68780986 ft/s |
| 5 kn | 8.43904929 ft/s |
| 10 kn | 16.87809857 ft/s |
| 20 kn | 33.75619714 ft/s |
| 30 kn | 50.63429571 ft/s |
| 40 kn | 67.51239428 ft/s |
| 50 kn | 84.39049286 ft/s |
| 60 kn | 101.26859143 ft/s |
| 70 kn | 118.14669 ft/s |
| 80 kn | 135.02478857 ft/s |
| 90 kn | 151.90288714 ft/s |
| 100 kn | 168.78098571 ft/s |
| 120 kn | 202.53718285 ft/s |
| 150 kn | 253.17147857 ft/s |
| 200 kn | 337.56197142 ft/s |
| 250 kn | 421.95246428 ft/s |
| 300 kn | 506.34295713 ft/s |
| 500 kn | 843.90492855 ft/s |
| 750 kn | 1265.85739283 ft/s |
| 1,000 kn | 1687.8098571 ft/s |