Chuyển đổi Mach sang Hải lý trên giờ
Chuyển đổi Ma sang kn nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho mach.
Cách chuyển đổi mach sang hải lý trên giờ?
Để chuyển đổi mach sang hải lý trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 kn = 0,00149983803 Ma**. Đơn giản chỉ cần nhân với 666,738660907128 để có được tốc độ tương ứng bằng hải lý trên giờ.
v(kn) = v(Ma) × 666.738660907128
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Ma sang hải lý trên giờ:
v(kn) = 100Ma × 666.738660907128 = 66673,86609071kn
Một mach bằng bao nhiêu hải lý trên giờ?
1 Ma = 666,738660907128 kn
1 Ma = 666,738660907128 kn
Một hải lý trên giờ bằng bao nhiêu mach?
1 kn = 0,00149983803 Ma
1 kn = 0,00149983803 Ma
Mach là gì?
Mach (Ma) là đơn vị tốc độ tương đối so với tốc độ âm thanh. Mach 1 bằng tốc độ âm thanh (khoảng 343 m/s ở mực nước biển). Nó thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ để mô tả tốc độ của máy bay và tên lửa.
Hải lý trên giờ là gì?
Hải lý trên giờ (kn) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý mỗi giờ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải và hàng không để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay.
Bảng chuyển đổi mach sang hải lý trên giờ phổ biến
| Mach (Ma) | Hải lý trên giờ (kn) |
|---|---|
| 1 Ma | 666.73866091 kn |
| 5 Ma | 3333.69330454 kn |
| 10 Ma | 6667.38660907 kn |
| 20 Ma | 13334.77321814 kn |
| 30 Ma | 20002.15982721 kn |
| 40 Ma | 26669.54643629 kn |
| 50 Ma | 33336.93304536 kn |
| 60 Ma | 40004.31965443 kn |
| 70 Ma | 46671.7062635 kn |
| 80 Ma | 53339.09287257 kn |
| 90 Ma | 60006.47948164 kn |
| 100 Ma | 66673.86609071 kn |
| 120 Ma | 80008.63930886 kn |
| 150 Ma | 100010.79913607 kn |
| 200 Ma | 133347.73218143 kn |
| 250 Ma | 166684.66522678 kn |
| 300 Ma | 200021.59827214 kn |
| 500 Ma | 333369.33045356 kn |
| 750 Ma | 500053.99568035 kn |
| 1,000 Ma | 666738.66090713 kn |