Chuyển đổi Hải lý trên giờ sang Mét trên giây
Chuyển đổi kn sang m/s nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho hải lý trên giờ.
Cách chuyển đổi hải lý trên giờ sang mét trên giây?
Để chuyển đổi hải lý trên giờ sang mét trên giây, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 m/s = 1,943844492441 kn**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,514444444444 để có được tốc độ tương ứng bằng mét trên giây.
v(m/s) = v(kn) × 0.514444444444
Ví dụ
Chuyển đổi 100 kn sang mét trên giây:
v(m/s) = 100kn × 0.514444444444 = 51,44444444m/s
Một hải lý trên giờ bằng bao nhiêu mét trên giây?
1 kn = 0,514444444444 m/s
1 kn = 0,514444444444 m/s
Một mét trên giây bằng bao nhiêu hải lý trên giờ?
1 m/s = 1,943844492441 kn
1 m/s = 1,943844492441 kn
Hải lý trên giờ là gì?
Hải lý trên giờ (kn) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý mỗi giờ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải và hàng không để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay.
Mét trên giây là gì?
Mét trên giây (m/s) là đơn vị SI của tốc độ, đo quãng đường di chuyển tính bằng mét mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả vận tốc và chuyển động.
Bảng chuyển đổi hải lý trên giờ sang mét trên giây phổ biến
| Hải lý trên giờ (kn) | Mét trên giây (m/s) |
|---|---|
| 1 kn | 0.51444444 m/s |
| 5 kn | 2.57222222 m/s |
| 10 kn | 5.14444444 m/s |
| 20 kn | 10.28888889 m/s |
| 30 kn | 15.43333333 m/s |
| 40 kn | 20.57777778 m/s |
| 50 kn | 25.72222222 m/s |
| 60 kn | 30.86666667 m/s |
| 70 kn | 36.01111111 m/s |
| 80 kn | 41.15555556 m/s |
| 90 kn | 46.3 m/s |
| 100 kn | 51.44444444 m/s |
| 120 kn | 61.73333333 m/s |
| 150 kn | 77.16666667 m/s |
| 200 kn | 102.88888889 m/s |
| 250 kn | 128.61111111 m/s |
| 300 kn | 154.33333333 m/s |
| 500 kn | 257.22222222 m/s |
| 750 kn | 385.83333333 m/s |
| 1,000 kn | 514.44444444 m/s |