Chuyển đổi Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ
Chuyển đổi mph sang km/h nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho dặm trên giờ.
Cách chuyển đổi dặm trên giờ sang kilômét trên giờ?
Để chuyển đổi dặm trên giờ sang kilômét trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 km/h = 0,621371192237 mph**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,609344 để có được tốc độ tương ứng bằng kilômét trên giờ.
v(km/h) = v(mph) × 1.609344
Ví dụ
Chuyển đổi 100 mph sang kilômét trên giờ:
v(km/h) = 100mph × 1.609344 = 160,9344km/h
Một dặm trên giờ bằng bao nhiêu kilômét trên giờ?
1 mph = 1,609344 km/h
1 mph = 1,609344 km/h
Một kilômét trên giờ bằng bao nhiêu dặm trên giờ?
1 km/h = 0,621371192237 mph
1 km/h = 0,621371192237 mph
Dặm trên giờ là gì?
Dặm trên giờ (mph) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng dặm mỗi giờ. Nó thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ.
Kilômét trên giờ là gì?
Kilômét trên giờ (km/h) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng kilômét mỗi giờ. Đây là đơn vị phổ biến nhất được sử dụng để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ trên toàn thế giới.
Bảng chuyển đổi dặm trên giờ sang kilômét trên giờ phổ biến
| Dặm trên giờ (mph) | Kilômét trên giờ (km/h) |
|---|---|
| 1 mph | 1.609344 km/h |
| 5 mph | 8.04672 km/h |
| 10 mph | 16.09344 km/h |
| 20 mph | 32.18688 km/h |
| 30 mph | 48.28032 km/h |
| 40 mph | 64.37376 km/h |
| 50 mph | 80.4672 km/h |
| 60 mph | 96.56064 km/h |
| 70 mph | 112.65408 km/h |
| 80 mph | 128.74752 km/h |
| 90 mph | 144.84096 km/h |
| 100 mph | 160.9344 km/h |
| 120 mph | 193.12128 km/h |
| 150 mph | 241.4016 km/h |
| 200 mph | 321.8688 km/h |
| 250 mph | 402.336 km/h |
| 300 mph | 482.8032 km/h |
| 500 mph | 804.672 km/h |
| 750 mph | 1207.008 km/h |
| 1,000 mph | 1609.344 km/h |