Chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mach
Chuyển đổi km/h sang Ma nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho kilômét trên giờ.
Cách chuyển đổi kilômét trên giờ sang mach?
Để chuyển đổi kilômét trên giờ sang mach, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Ma = 1234,799999999999 km/h**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,000809847749 để có được tốc độ tương ứng bằng mach.
v(Ma) = v(km/h) × 0.000809847749
Ví dụ
Chuyển đổi 100 km/h sang mach:
v(Ma) = 100km/h × 0.000809847749 = 0,08098477Ma
Một kilômét trên giờ bằng bao nhiêu mach?
1 km/h = 0,000809847749 Ma
1 km/h = 0,000809847749 Ma
Một mach bằng bao nhiêu kilômét trên giờ?
1 Ma = 1234,799999999999 km/h
1 Ma = 1234,799999999999 km/h
Kilômét trên giờ là gì?
Kilômét trên giờ (km/h) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng kilômét mỗi giờ. Đây là đơn vị phổ biến nhất được sử dụng để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ trên toàn thế giới.
Mach là gì?
Mach (Ma) là đơn vị tốc độ tương đối so với tốc độ âm thanh. Mach 1 bằng tốc độ âm thanh (khoảng 343 m/s ở mực nước biển). Nó thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ để mô tả tốc độ của máy bay và tên lửa.
Bảng chuyển đổi kilômét trên giờ sang mach phổ biến
| Kilômét trên giờ (km/h) | Mach (Ma) |
|---|---|
| 1 km/h | 0.00080985 Ma |
| 5 km/h | 0.00404924 Ma |
| 10 km/h | 0.00809848 Ma |
| 20 km/h | 0.01619695 Ma |
| 30 km/h | 0.02429543 Ma |
| 40 km/h | 0.03239391 Ma |
| 50 km/h | 0.04049239 Ma |
| 60 km/h | 0.04859086 Ma |
| 70 km/h | 0.05668934 Ma |
| 80 km/h | 0.06478782 Ma |
| 90 km/h | 0.0728863 Ma |
| 100 km/h | 0.08098477 Ma |
| 120 km/h | 0.09718173 Ma |
| 150 km/h | 0.12147716 Ma |
| 200 km/h | 0.16196955 Ma |
| 250 km/h | 0.20246194 Ma |
| 300 km/h | 0.24295432 Ma |
| 500 km/h | 0.40492387 Ma |
| 750 km/h | 0.60738581 Ma |
| 1,000 km/h | 0.80984775 Ma |