Chuyển đổi Feet trên giây sang Mach

Chuyển đổi ft/s sang Ma nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho feet trên giây.

ft/s
Hoán đổi
Ma

Cách chuyển đổi feet trên giây sang mach?

Để chuyển đổi feet trên giây sang mach, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Ma = 1125,328083989501 ft/s**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,000888629738 để có được tốc độ tương ứng bằng mach.

v(Ma) = v(ft/s) × 0.000888629738

Ví dụ

Chuyển đổi 100 ft/s sang mach:

v(Ma) = 100ft/s × 0.000888629738 = 0,08886297Ma

Một feet trên giây bằng bao nhiêu mach?

1 ft/s = 0,000888629738 Ma

1 ft/s = 0,000888629738 Ma

Một mach bằng bao nhiêu feet trên giây?

1 Ma = 1125,328083989501 ft/s

1 Ma = 1125,328083989501 ft/s

Feet trên giây là gì?

Feet trên giây (ft/s) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng feet mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial.

Mach là gì?

Mach (Ma) là đơn vị tốc độ tương đối so với tốc độ âm thanh. Mach 1 bằng tốc độ âm thanh (khoảng 343 m/s ở mực nước biển). Nó thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ để mô tả tốc độ của máy bay và tên lửa.

Bảng chuyển đổi feet trên giây sang mach phổ biến

Feet trên giây (ft/s)Mach (Ma)
1 ft/s0.00088863 Ma
5 ft/s0.00444315 Ma
10 ft/s0.0088863 Ma
20 ft/s0.01777259 Ma
30 ft/s0.02665889 Ma
40 ft/s0.03554519 Ma
50 ft/s0.04443149 Ma
60 ft/s0.05331778 Ma
70 ft/s0.06220408 Ma
80 ft/s0.07109038 Ma
90 ft/s0.07997668 Ma
100 ft/s0.08886297 Ma
120 ft/s0.10663557 Ma
150 ft/s0.13329446 Ma
200 ft/s0.17772595 Ma
250 ft/s0.22215743 Ma
300 ft/s0.26658892 Ma
500 ft/s0.44431487 Ma
750 ft/s0.6664723 Ma
1,000 ft/s0.88862974 Ma