Chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Feet trên giây
Chuyển đổi km/h sang ft/s nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho kilômét trên giờ.
Cách chuyển đổi kilômét trên giờ sang feet trên giây?
Để chuyển đổi kilômét trên giờ sang feet trên giây, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft/s = 1,09728 km/h**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,911344415281 để có được tốc độ tương ứng bằng feet trên giây.
v(ft/s) = v(km/h) × 0.911344415281
Ví dụ
Chuyển đổi 100 km/h sang feet trên giây:
v(ft/s) = 100km/h × 0.911344415281 = 91,13444153ft/s
Một kilômét trên giờ bằng bao nhiêu feet trên giây?
1 km/h = 0,911344415281 ft/s
1 km/h = 0,911344415281 ft/s
Một feet trên giây bằng bao nhiêu kilômét trên giờ?
1 ft/s = 1,09728 km/h
1 ft/s = 1,09728 km/h
Kilômét trên giờ là gì?
Kilômét trên giờ (km/h) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng kilômét mỗi giờ. Đây là đơn vị phổ biến nhất được sử dụng để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ trên toàn thế giới.
Feet trên giây là gì?
Feet trên giây (ft/s) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng feet mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial.
Bảng chuyển đổi kilômét trên giờ sang feet trên giây phổ biến
| Kilômét trên giờ (km/h) | Feet trên giây (ft/s) |
|---|---|
| 1 km/h | 0.91134442 ft/s |
| 5 km/h | 4.55672208 ft/s |
| 10 km/h | 9.11344415 ft/s |
| 20 km/h | 18.22688831 ft/s |
| 30 km/h | 27.34033246 ft/s |
| 40 km/h | 36.45377661 ft/s |
| 50 km/h | 45.56722076 ft/s |
| 60 km/h | 54.68066492 ft/s |
| 70 km/h | 63.79410907 ft/s |
| 80 km/h | 72.90755322 ft/s |
| 90 km/h | 82.02099738 ft/s |
| 100 km/h | 91.13444153 ft/s |
| 120 km/h | 109.36132983 ft/s |
| 150 km/h | 136.70166229 ft/s |
| 200 km/h | 182.26888306 ft/s |
| 250 km/h | 227.83610382 ft/s |
| 300 km/h | 273.40332458 ft/s |
| 500 km/h | 455.67220764 ft/s |
| 750 km/h | 683.50831146 ft/s |
| 1,000 km/h | 911.34441528 ft/s |