Chuyển đổi Feet trên giây sang Kilômét trên giờ
Chuyển đổi ft/s sang km/h nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho feet trên giây.
Cách chuyển đổi feet trên giây sang kilômét trên giờ?
Để chuyển đổi feet trên giây sang kilômét trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 km/h = 0,911344415281 ft/s**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,09728 để có được tốc độ tương ứng bằng kilômét trên giờ.
v(km/h) = v(ft/s) × 1.09728
Ví dụ
Chuyển đổi 100 ft/s sang kilômét trên giờ:
v(km/h) = 100ft/s × 1.09728 = 109,728km/h
Một feet trên giây bằng bao nhiêu kilômét trên giờ?
1 ft/s = 1,09728 km/h
1 ft/s = 1,09728 km/h
Một kilômét trên giờ bằng bao nhiêu feet trên giây?
1 km/h = 0,911344415281 ft/s
1 km/h = 0,911344415281 ft/s
Feet trên giây là gì?
Feet trên giây (ft/s) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng feet mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial.
Kilômét trên giờ là gì?
Kilômét trên giờ (km/h) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng kilômét mỗi giờ. Đây là đơn vị phổ biến nhất được sử dụng để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ trên toàn thế giới.
Bảng chuyển đổi feet trên giây sang kilômét trên giờ phổ biến
| Feet trên giây (ft/s) | Kilômét trên giờ (km/h) |
|---|---|
| 1 ft/s | 1.09728 km/h |
| 5 ft/s | 5.4864 km/h |
| 10 ft/s | 10.9728 km/h |
| 20 ft/s | 21.9456 km/h |
| 30 ft/s | 32.9184 km/h |
| 40 ft/s | 43.8912 km/h |
| 50 ft/s | 54.864 km/h |
| 60 ft/s | 65.8368 km/h |
| 70 ft/s | 76.8096 km/h |
| 80 ft/s | 87.7824 km/h |
| 90 ft/s | 98.7552 km/h |
| 100 ft/s | 109.728 km/h |
| 120 ft/s | 131.6736 km/h |
| 150 ft/s | 164.592 km/h |
| 200 ft/s | 219.456 km/h |
| 250 ft/s | 274.32 km/h |
| 300 ft/s | 329.184 km/h |
| 500 ft/s | 548.64 km/h |
| 750 ft/s | 822.96 km/h |
| 1,000 ft/s | 1097.28 km/h |