Chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Hải lý trên giờ

Chuyển đổi km/h sang kn nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho kilômét trên giờ.

km/h
Hoán đổi
kn

Cách chuyển đổi kilômét trên giờ sang hải lý trên giờ?

Để chuyển đổi kilômét trên giờ sang hải lý trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 kn = 1,852 km/h**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,539956803456 để có được tốc độ tương ứng bằng hải lý trên giờ.

v(kn) = v(km/h) × 0.539956803456

Ví dụ

Chuyển đổi 100 km/h sang hải lý trên giờ:

v(kn) = 100km/h × 0.539956803456 = 53,99568035kn

Một kilômét trên giờ bằng bao nhiêu hải lý trên giờ?

1 km/h = 0,539956803456 kn

1 km/h = 0,539956803456 kn

Một hải lý trên giờ bằng bao nhiêu kilômét trên giờ?

1 kn = 1,852 km/h

1 kn = 1,852 km/h

Kilômét trên giờ là gì?

Kilômét trên giờ (km/h) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng kilômét mỗi giờ. Đây là đơn vị phổ biến nhất được sử dụng để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ trên toàn thế giới.

Hải lý trên giờ là gì?

Hải lý trên giờ (kn) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý mỗi giờ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải và hàng không để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay.

Bảng chuyển đổi kilômét trên giờ sang hải lý trên giờ phổ biến

Kilômét trên giờ (km/h)Hải lý trên giờ (kn)
1 km/h0.5399568 kn
5 km/h2.69978402 kn
10 km/h5.39956803 kn
20 km/h10.79913607 kn
30 km/h16.1987041 kn
40 km/h21.59827214 kn
50 km/h26.99784017 kn
60 km/h32.39740821 kn
70 km/h37.79697624 kn
80 km/h43.19654428 kn
90 km/h48.59611231 kn
100 km/h53.99568035 kn
120 km/h64.79481641 kn
150 km/h80.99352052 kn
200 km/h107.99136069 kn
250 km/h134.98920086 kn
300 km/h161.98704104 kn
500 km/h269.97840173 kn
750 km/h404.96760259 kn
1,000 km/h539.95680346 kn