Chuyển đổi Hải lý trên giờ sang Dặm trên giờ

Chuyển đổi kn sang mph nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho hải lý trên giờ.

kn
Hoán đổi
mph

Cách chuyển đổi hải lý trên giờ sang dặm trên giờ?

Để chuyển đổi hải lý trên giờ sang dặm trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mph = 0,868976241901 kn**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,150779448024 để có được tốc độ tương ứng bằng dặm trên giờ.

v(mph) = v(kn) × 1.150779448024

Ví dụ

Chuyển đổi 100 kn sang dặm trên giờ:

v(mph) = 100kn × 1.150779448024 = 115,0779448mph

Một hải lý trên giờ bằng bao nhiêu dặm trên giờ?

1 kn = 1,150779448024 mph

1 kn = 1,150779448024 mph

Một dặm trên giờ bằng bao nhiêu hải lý trên giờ?

1 mph = 0,868976241901 kn

1 mph = 0,868976241901 kn

Hải lý trên giờ là gì?

Hải lý trên giờ (kn) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý mỗi giờ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải và hàng không để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay.

Dặm trên giờ là gì?

Dặm trên giờ (mph) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng dặm mỗi giờ. Nó thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ.

Bảng chuyển đổi hải lý trên giờ sang dặm trên giờ phổ biến

Hải lý trên giờ (kn)Dặm trên giờ (mph)
1 kn1.15077945 mph
5 kn5.75389724 mph
10 kn11.50779448 mph
20 kn23.01558896 mph
30 kn34.52338344 mph
40 kn46.03117792 mph
50 kn57.5389724 mph
60 kn69.04676688 mph
70 kn80.55456136 mph
80 kn92.06235584 mph
90 kn103.57015032 mph
100 kn115.0779448 mph
120 kn138.09353376 mph
150 kn172.6169172 mph
200 kn230.1558896 mph
250 kn287.69486201 mph
300 kn345.23383441 mph
500 kn575.38972401 mph
750 kn863.08458602 mph
1,000 kn1150.77944802 mph