Chuyển đổi Feet trên giây sang Dặm trên giờ
Chuyển đổi ft/s sang mph nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho feet trên giây.
Cách chuyển đổi feet trên giây sang dặm trên giờ?
Để chuyển đổi feet trên giây sang dặm trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mph = 1,466666666667 ft/s**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,681818181818 để có được tốc độ tương ứng bằng dặm trên giờ.
v(mph) = v(ft/s) × 0.681818181818
Ví dụ
Chuyển đổi 100 ft/s sang dặm trên giờ:
v(mph) = 100ft/s × 0.681818181818 = 68,18181818mph
Một feet trên giây bằng bao nhiêu dặm trên giờ?
1 ft/s = 0,681818181818 mph
1 ft/s = 0,681818181818 mph
Một dặm trên giờ bằng bao nhiêu feet trên giây?
1 mph = 1,466666666667 ft/s
1 mph = 1,466666666667 ft/s
Feet trên giây là gì?
Feet trên giây (ft/s) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng feet mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial.
Dặm trên giờ là gì?
Dặm trên giờ (mph) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng dặm mỗi giờ. Nó thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ.
Bảng chuyển đổi feet trên giây sang dặm trên giờ phổ biến
| Feet trên giây (ft/s) | Dặm trên giờ (mph) |
|---|---|
| 1 ft/s | 0.68181818 mph |
| 5 ft/s | 3.40909091 mph |
| 10 ft/s | 6.81818182 mph |
| 20 ft/s | 13.63636364 mph |
| 30 ft/s | 20.45454545 mph |
| 40 ft/s | 27.27272727 mph |
| 50 ft/s | 34.09090909 mph |
| 60 ft/s | 40.90909091 mph |
| 70 ft/s | 47.72727273 mph |
| 80 ft/s | 54.54545455 mph |
| 90 ft/s | 61.36363636 mph |
| 100 ft/s | 68.18181818 mph |
| 120 ft/s | 81.81818182 mph |
| 150 ft/s | 102.27272727 mph |
| 200 ft/s | 136.36363636 mph |
| 250 ft/s | 170.45454545 mph |
| 300 ft/s | 204.54545455 mph |
| 500 ft/s | 340.90909091 mph |
| 750 ft/s | 511.36363636 mph |
| 1,000 ft/s | 681.81818182 mph |