Chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ
Chuyển đổi km/h sang mph nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho kilômét trên giờ.
Cách chuyển đổi kilômét trên giờ sang dặm trên giờ?
Để chuyển đổi kilômét trên giờ sang dặm trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mph = 1,609344 km/h**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,621371192237 để có được tốc độ tương ứng bằng dặm trên giờ.
v(mph) = v(km/h) × 0.621371192237
Ví dụ
Chuyển đổi 100 km/h sang dặm trên giờ:
v(mph) = 100km/h × 0.621371192237 = 62,13711922mph
Một kilômét trên giờ bằng bao nhiêu dặm trên giờ?
1 km/h = 0,621371192237 mph
1 km/h = 0,621371192237 mph
Một dặm trên giờ bằng bao nhiêu kilômét trên giờ?
1 mph = 1,609344 km/h
1 mph = 1,609344 km/h
Kilômét trên giờ là gì?
Kilômét trên giờ (km/h) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng kilômét mỗi giờ. Đây là đơn vị phổ biến nhất được sử dụng để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ trên toàn thế giới.
Dặm trên giờ là gì?
Dặm trên giờ (mph) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng dặm mỗi giờ. Nó thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ.
Bảng chuyển đổi kilômét trên giờ sang dặm trên giờ phổ biến
| Kilômét trên giờ (km/h) | Dặm trên giờ (mph) |
|---|---|
| 1 km/h | 0.62137119 mph |
| 5 km/h | 3.10685596 mph |
| 10 km/h | 6.21371192 mph |
| 20 km/h | 12.42742384 mph |
| 30 km/h | 18.64113577 mph |
| 40 km/h | 24.85484769 mph |
| 50 km/h | 31.06855961 mph |
| 60 km/h | 37.28227153 mph |
| 70 km/h | 43.49598346 mph |
| 80 km/h | 49.70969538 mph |
| 90 km/h | 55.9234073 mph |
| 100 km/h | 62.13711922 mph |
| 120 km/h | 74.56454307 mph |
| 150 km/h | 93.20567884 mph |
| 200 km/h | 124.27423845 mph |
| 250 km/h | 155.34279806 mph |
| 300 km/h | 186.41135767 mph |
| 500 km/h | 310.68559612 mph |
| 750 km/h | 466.02839418 mph |
| 1,000 km/h | 621.37119224 mph |