Chuyển đổi Dặm trên giờ sang Feet trên giây

Chuyển đổi mph sang ft/s nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho dặm trên giờ.

mph
Hoán đổi
ft/s

Cách chuyển đổi dặm trên giờ sang feet trên giây?

Để chuyển đổi dặm trên giờ sang feet trên giây, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft/s = 0,681818181818 mph**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,466666666667 để có được tốc độ tương ứng bằng feet trên giây.

v(ft/s) = v(mph) × 1.466666666667

Ví dụ

Chuyển đổi 100 mph sang feet trên giây:

v(ft/s) = 100mph × 1.466666666667 = 146,66666667ft/s

Một dặm trên giờ bằng bao nhiêu feet trên giây?

1 mph = 1,466666666667 ft/s

1 mph = 1,466666666667 ft/s

Một feet trên giây bằng bao nhiêu dặm trên giờ?

1 ft/s = 0,681818181818 mph

1 ft/s = 0,681818181818 mph

Dặm trên giờ là gì?

Dặm trên giờ (mph) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng dặm mỗi giờ. Nó thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ.

Feet trên giây là gì?

Feet trên giây (ft/s) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng feet mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial.

Bảng chuyển đổi dặm trên giờ sang feet trên giây phổ biến

Dặm trên giờ (mph)Feet trên giây (ft/s)
1 mph1.46666667 ft/s
5 mph7.33333333 ft/s
10 mph14.66666667 ft/s
20 mph29.33333333 ft/s
30 mph44 ft/s
40 mph58.66666667 ft/s
50 mph73.33333333 ft/s
60 mph88 ft/s
70 mph102.66666667 ft/s
80 mph117.33333333 ft/s
90 mph132 ft/s
100 mph146.66666667 ft/s
120 mph176 ft/s
150 mph220 ft/s
200 mph293.33333333 ft/s
250 mph366.66666667 ft/s
300 mph440 ft/s
500 mph733.33333333 ft/s
750 mph1100 ft/s
1,000 mph1466.66666667 ft/s