Chuyển đổi Feet trên giây sang Hải lý trên giờ
Chuyển đổi ft/s sang kn nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho feet trên giây.
Cách chuyển đổi feet trên giây sang hải lý trên giờ?
Để chuyển đổi feet trên giây sang hải lý trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 kn = 1,687809857101 ft/s**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,592483801296 để có được tốc độ tương ứng bằng hải lý trên giờ.
v(kn) = v(ft/s) × 0.592483801296
Ví dụ
Chuyển đổi 100 ft/s sang hải lý trên giờ:
v(kn) = 100ft/s × 0.592483801296 = 59,24838013kn
Một feet trên giây bằng bao nhiêu hải lý trên giờ?
1 ft/s = 0,592483801296 kn
1 ft/s = 0,592483801296 kn
Một hải lý trên giờ bằng bao nhiêu feet trên giây?
1 kn = 1,687809857101 ft/s
1 kn = 1,687809857101 ft/s
Feet trên giây là gì?
Feet trên giây (ft/s) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng feet mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial.
Hải lý trên giờ là gì?
Hải lý trên giờ (kn) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý mỗi giờ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải và hàng không để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay.
Bảng chuyển đổi feet trên giây sang hải lý trên giờ phổ biến
| Feet trên giây (ft/s) | Hải lý trên giờ (kn) |
|---|---|
| 1 ft/s | 0.5924838 kn |
| 5 ft/s | 2.96241901 kn |
| 10 ft/s | 5.92483801 kn |
| 20 ft/s | 11.84967603 kn |
| 30 ft/s | 17.77451404 kn |
| 40 ft/s | 23.69935205 kn |
| 50 ft/s | 29.62419006 kn |
| 60 ft/s | 35.54902808 kn |
| 70 ft/s | 41.47386609 kn |
| 80 ft/s | 47.3987041 kn |
| 90 ft/s | 53.32354212 kn |
| 100 ft/s | 59.24838013 kn |
| 120 ft/s | 71.09805616 kn |
| 150 ft/s | 88.87257019 kn |
| 200 ft/s | 118.49676026 kn |
| 250 ft/s | 148.12095032 kn |
| 300 ft/s | 177.74514039 kn |
| 500 ft/s | 296.24190065 kn |
| 750 ft/s | 444.36285097 kn |
| 1,000 ft/s | 592.4838013 kn |