Chuyển đổi Dặm trên giờ sang Hải lý trên giờ
Chuyển đổi mph sang kn nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho dặm trên giờ.
Cách chuyển đổi dặm trên giờ sang hải lý trên giờ?
Để chuyển đổi dặm trên giờ sang hải lý trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 kn = 1,150779448024 mph**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,868976241901 để có được tốc độ tương ứng bằng hải lý trên giờ.
v(kn) = v(mph) × 0.868976241901
Ví dụ
Chuyển đổi 100 mph sang hải lý trên giờ:
v(kn) = 100mph × 0.868976241901 = 86,89762419kn
Một dặm trên giờ bằng bao nhiêu hải lý trên giờ?
1 mph = 0,868976241901 kn
1 mph = 0,868976241901 kn
Một hải lý trên giờ bằng bao nhiêu dặm trên giờ?
1 kn = 1,150779448024 mph
1 kn = 1,150779448024 mph
Dặm trên giờ là gì?
Dặm trên giờ (mph) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng dặm mỗi giờ. Nó thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ.
Hải lý trên giờ là gì?
Hải lý trên giờ (kn) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý mỗi giờ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải và hàng không để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay.
Bảng chuyển đổi dặm trên giờ sang hải lý trên giờ phổ biến
| Dặm trên giờ (mph) | Hải lý trên giờ (kn) |
|---|---|
| 1 mph | 0.86897624 kn |
| 5 mph | 4.34488121 kn |
| 10 mph | 8.68976242 kn |
| 20 mph | 17.37952484 kn |
| 30 mph | 26.06928726 kn |
| 40 mph | 34.75904968 kn |
| 50 mph | 43.4488121 kn |
| 60 mph | 52.13857451 kn |
| 70 mph | 60.82833693 kn |
| 80 mph | 69.51809935 kn |
| 90 mph | 78.20786177 kn |
| 100 mph | 86.89762419 kn |
| 120 mph | 104.27714903 kn |
| 150 mph | 130.34643629 kn |
| 200 mph | 173.79524838 kn |
| 250 mph | 217.24406048 kn |
| 300 mph | 260.69287257 kn |
| 500 mph | 434.48812095 kn |
| 750 mph | 651.73218143 kn |
| 1,000 mph | 868.9762419 kn |