Chuyển đổi Mét trên giây sang Feet trên giây
Chuyển đổi m/s sang ft/s nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho mét trên giây.
Cách chuyển đổi mét trên giây sang feet trên giây?
Để chuyển đổi mét trên giây sang feet trên giây, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft/s = 0,3048 m/s**. Đơn giản chỉ cần nhân với 3,280839895013 để có được tốc độ tương ứng bằng feet trên giây.
v(ft/s) = v(m/s) × 3.280839895013
Ví dụ
Chuyển đổi 100 m/s sang feet trên giây:
v(ft/s) = 100m/s × 3.280839895013 = 328,0839895ft/s
Một mét trên giây bằng bao nhiêu feet trên giây?
1 m/s = 3,280839895013 ft/s
1 m/s = 3,280839895013 ft/s
Một feet trên giây bằng bao nhiêu mét trên giây?
1 ft/s = 0,3048 m/s
1 ft/s = 0,3048 m/s
Mét trên giây là gì?
Mét trên giây (m/s) là đơn vị SI của tốc độ, đo quãng đường di chuyển tính bằng mét mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả vận tốc và chuyển động.
Feet trên giây là gì?
Feet trên giây (ft/s) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng feet mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial.
Bảng chuyển đổi mét trên giây sang feet trên giây phổ biến
| Mét trên giây (m/s) | Feet trên giây (ft/s) |
|---|---|
| 1 m/s | 3.2808399 ft/s |
| 5 m/s | 16.40419948 ft/s |
| 10 m/s | 32.80839895 ft/s |
| 20 m/s | 65.6167979 ft/s |
| 30 m/s | 98.42519685 ft/s |
| 40 m/s | 131.2335958 ft/s |
| 50 m/s | 164.04199475 ft/s |
| 60 m/s | 196.8503937 ft/s |
| 70 m/s | 229.65879265 ft/s |
| 80 m/s | 262.4671916 ft/s |
| 90 m/s | 295.27559055 ft/s |
| 100 m/s | 328.0839895 ft/s |
| 120 m/s | 393.7007874 ft/s |
| 150 m/s | 492.12598425 ft/s |
| 200 m/s | 656.167979 ft/s |
| 250 m/s | 820.20997375 ft/s |
| 300 m/s | 984.2519685 ft/s |
| 500 m/s | 1640.41994751 ft/s |
| 750 m/s | 2460.62992126 ft/s |
| 1,000 m/s | 3280.83989501 ft/s |