Chuyển đổi Mét trên giây sang Kilômét trên giờ
Chuyển đổi m/s sang km/h nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho mét trên giây.
Cách chuyển đổi mét trên giây sang kilômét trên giờ?
Để chuyển đổi mét trên giây sang kilômét trên giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 km/h = 0,277777777778 m/s**. Đơn giản chỉ cần nhân với 3,6 để có được tốc độ tương ứng bằng kilômét trên giờ.
v(km/h) = v(m/s) × 3,6
Ví dụ
Chuyển đổi 100 m/s sang kilômét trên giờ:
v(km/h) = 100m/s × 3,6 = 360km/h
Một mét trên giây bằng bao nhiêu kilômét trên giờ?
1 m/s = 3,6 km/h
1 m/s = 3,6 km/h
Một kilômét trên giờ bằng bao nhiêu mét trên giây?
1 km/h = 0,277777777778 m/s
1 km/h = 0,277777777778 m/s
Mét trên giây là gì?
Mét trên giây (m/s) là đơn vị SI của tốc độ, đo quãng đường di chuyển tính bằng mét mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả vận tốc và chuyển động.
Kilômét trên giờ là gì?
Kilômét trên giờ (km/h) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng kilômét mỗi giờ. Đây là đơn vị phổ biến nhất được sử dụng để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ trên toàn thế giới.
Bảng chuyển đổi mét trên giây sang kilômét trên giờ phổ biến
| Mét trên giây (m/s) | Kilômét trên giờ (km/h) |
|---|---|
| 1 m/s | 3.6 km/h |
| 5 m/s | 18 km/h |
| 10 m/s | 36 km/h |
| 20 m/s | 72 km/h |
| 30 m/s | 108 km/h |
| 40 m/s | 144 km/h |
| 50 m/s | 180 km/h |
| 60 m/s | 216 km/h |
| 70 m/s | 252 km/h |
| 80 m/s | 288 km/h |
| 90 m/s | 324 km/h |
| 100 m/s | 360 km/h |
| 120 m/s | 432 km/h |
| 150 m/s | 540 km/h |
| 200 m/s | 720 km/h |
| 250 m/s | 900 km/h |
| 300 m/s | 1080 km/h |
| 500 m/s | 1800 km/h |
| 750 m/s | 2700 km/h |
| 1,000 m/s | 3600 km/h |