Chuyển đổi Hải lý trên giờ sang Mach
Chuyển đổi kn sang Ma nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho hải lý trên giờ.
Cách chuyển đổi hải lý trên giờ sang mach?
Để chuyển đổi hải lý trên giờ sang mach, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Ma = 666,738660907128 kn**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00149983803 để có được tốc độ tương ứng bằng mach.
v(Ma) = v(kn) × 0.00149983803
Ví dụ
Chuyển đổi 100 kn sang mach:
v(Ma) = 100kn × 0.00149983803 = 0,1499838Ma
Một hải lý trên giờ bằng bao nhiêu mach?
1 kn = 0,00149983803 Ma
1 kn = 0,00149983803 Ma
Một mach bằng bao nhiêu hải lý trên giờ?
1 Ma = 666,738660907128 kn
1 Ma = 666,738660907128 kn
Hải lý trên giờ là gì?
Hải lý trên giờ (kn) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý mỗi giờ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải và hàng không để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay.
Mach là gì?
Mach (Ma) là đơn vị tốc độ tương đối so với tốc độ âm thanh. Mach 1 bằng tốc độ âm thanh (khoảng 343 m/s ở mực nước biển). Nó thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ để mô tả tốc độ của máy bay và tên lửa.
Bảng chuyển đổi hải lý trên giờ sang mach phổ biến
| Hải lý trên giờ (kn) | Mach (Ma) |
|---|---|
| 1 kn | 0.00149984 Ma |
| 5 kn | 0.00749919 Ma |
| 10 kn | 0.01499838 Ma |
| 20 kn | 0.02999676 Ma |
| 30 kn | 0.04499514 Ma |
| 40 kn | 0.05999352 Ma |
| 50 kn | 0.0749919 Ma |
| 60 kn | 0.08999028 Ma |
| 70 kn | 0.10498866 Ma |
| 80 kn | 0.11998704 Ma |
| 90 kn | 0.13498542 Ma |
| 100 kn | 0.1499838 Ma |
| 120 kn | 0.17998056 Ma |
| 150 kn | 0.2249757 Ma |
| 200 kn | 0.29996761 Ma |
| 250 kn | 0.37495951 Ma |
| 300 kn | 0.44995141 Ma |
| 500 kn | 0.74991902 Ma |
| 750 kn | 1.12487852 Ma |
| 1,000 kn | 1.49983803 Ma |