Chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mach
Chuyển đổi mph sang Ma nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho dặm trên giờ.
Cách chuyển đổi dặm trên giờ sang mach?
Để chuyển đổi dặm trên giờ sang mach, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Ma = 767,26914817466 mph**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,001303323615 để có được tốc độ tương ứng bằng mach.
v(Ma) = v(mph) × 0.001303323615
Ví dụ
Chuyển đổi 100 mph sang mach:
v(Ma) = 100mph × 0.001303323615 = 0,13033236Ma
Một dặm trên giờ bằng bao nhiêu mach?
1 mph = 0,001303323615 Ma
1 mph = 0,001303323615 Ma
Một mach bằng bao nhiêu dặm trên giờ?
1 Ma = 767,26914817466 mph
1 Ma = 767,26914817466 mph
Dặm trên giờ là gì?
Dặm trên giờ (mph) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng dặm mỗi giờ. Nó thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo tốc độ xe và giới hạn tốc độ đường bộ.
Mach là gì?
Mach (Ma) là đơn vị tốc độ tương đối so với tốc độ âm thanh. Mach 1 bằng tốc độ âm thanh (khoảng 343 m/s ở mực nước biển). Nó thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ để mô tả tốc độ của máy bay và tên lửa.
Bảng chuyển đổi dặm trên giờ sang mach phổ biến
| Dặm trên giờ (mph) | Mach (Ma) |
|---|---|
| 1 mph | 0.00130332 Ma |
| 5 mph | 0.00651662 Ma |
| 10 mph | 0.01303324 Ma |
| 20 mph | 0.02606647 Ma |
| 30 mph | 0.03909971 Ma |
| 40 mph | 0.05213294 Ma |
| 50 mph | 0.06516618 Ma |
| 60 mph | 0.07819942 Ma |
| 70 mph | 0.09123265 Ma |
| 80 mph | 0.10426589 Ma |
| 90 mph | 0.11729913 Ma |
| 100 mph | 0.13033236 Ma |
| 120 mph | 0.15639883 Ma |
| 150 mph | 0.19549854 Ma |
| 200 mph | 0.26066472 Ma |
| 250 mph | 0.3258309 Ma |
| 300 mph | 0.39099708 Ma |
| 500 mph | 0.65166181 Ma |
| 750 mph | 0.97749271 Ma |
| 1,000 mph | 1.30332362 Ma |