Chuyển đổi Feet trên giây sang Mét trên giây

Chuyển đổi ft/s sang m/s nhanh chóng. Công cụ tính tốc độ trực tuyến miễn phí với kết quả chính xác cho feet trên giây.

ft/s
Hoán đổi
m/s

Cách chuyển đổi feet trên giây sang mét trên giây?

Để chuyển đổi feet trên giây sang mét trên giây, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 m/s = 3,280839895013 ft/s**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,3048 để có được tốc độ tương ứng bằng mét trên giây.

v(m/s) = v(ft/s) × 0.3048

Ví dụ

Chuyển đổi 100 ft/s sang mét trên giây:

v(m/s) = 100ft/s × 0.3048 = 30,48m/s

Một feet trên giây bằng bao nhiêu mét trên giây?

1 ft/s = 0,3048 m/s

1 ft/s = 0,3048 m/s

Một mét trên giây bằng bao nhiêu feet trên giây?

1 m/s = 3,280839895013 ft/s

1 m/s = 3,280839895013 ft/s

Feet trên giây là gì?

Feet trên giây (ft/s) là đơn vị tốc độ biểu thị quãng đường di chuyển tính bằng feet mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial.

Mét trên giây là gì?

Mét trên giây (m/s) là đơn vị SI của tốc độ, đo quãng đường di chuyển tính bằng mét mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả vận tốc và chuyển động.

Bảng chuyển đổi feet trên giây sang mét trên giây phổ biến

Feet trên giây (ft/s)Mét trên giây (m/s)
1 ft/s0.3048 m/s
5 ft/s1.524 m/s
10 ft/s3.048 m/s
20 ft/s6.096 m/s
30 ft/s9.144 m/s
40 ft/s12.192 m/s
50 ft/s15.24 m/s
60 ft/s18.288 m/s
70 ft/s21.336 m/s
80 ft/s24.384 m/s
90 ft/s27.432 m/s
100 ft/s30.48 m/s
120 ft/s36.576 m/s
150 ft/s45.72 m/s
200 ft/s60.96 m/s
250 ft/s76.2 m/s
300 ft/s91.44 m/s
500 ft/s152.4 m/s
750 ft/s228.6 m/s
1,000 ft/s304.8 m/s