Tất cả đơn vị nhiệt độ
Chuyển đổi tất cả đơn vị nhiệt độ. Celsius, Fahrenheit, Kelvin với công thức trong một công cụ.
Cách chuyển đổi đơn vị nhiệt độ?
Chuyển đổi nhiệt độ sử dụng các công thức toán học để chuyển giá trị giữa các thang đo nhiệt độ khác nhau. Ba thang đo chính là Celsius, Fahrenheit và Kelvin. Celsius và Fahrenheit thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, trong khi Kelvin là đơn vị chuẩn trong các ứng dụng khoa học.
Các công thức chuyển đổi chính:
- Celsius sang Fahrenheit: F = (C x 9/5) + 32
- Fahrenheit sang Celsius: C = (F - 32) x 5/9
- Celsius sang Kelvin: K = C + 273.15
- Kelvin sang Celsius: C = K - 273.15
Units
Celsius
Celsius, còn được gọi là bách phân, là thang đo nhiệt độ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Thang đo này được phát triển bởi nhà thiên văn học người Thụy Điển Anders Celsius vào năm 1742. Thang đo dựa trên điểm đóng băng của nước ở 0 độ và điểm sôi ở 100 độ dưới áp suất khí quyển tiêu chuẩn. Celsius được sử dụng ở hầu hết các quốc gia cho dự báo thời tiết, nấu ăn và đo nhiệt độ hàng ngày.
Fahrenheit
Fahrenheit là thang đo nhiệt độ được đề xuất bởi nhà vật lý người Đức Daniel Gabriel Fahrenheit vào năm 1724. Nước đóng băng ở 32 độ F và sôi ở 212 độ F. Thang đo này chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ và một số quốc gia vùng Caribe cho dự báo thời tiết, nấu ăn và điều khiển khí hậu trong nhà. Thang đo cung cấp độ chi tiết cao hơn cho nhiệt độ hàng ngày vì khoảng cách độ nhỏ hơn Celsius.
Kelvin
Kelvin là đơn vị cơ bản của nhiệt độ trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Không giống như Celsius và Fahrenheit, Kelvin không sử dụng từ "độ". Thang đo bắt đầu từ độ không tuyệt đối (0 K = -273.15 °C), điểm lý thuyết nơi mọi chuyển động phân tử dừng lại. Kelvin rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học, vật lý, hóa học và các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu đo nhiệt độ chính xác.
Chuyển đổi phổ biến
| Từ | Sang | Giá trị |
|---|---|---|
| 0 °C | Fahrenheit | 32 °F |
| 100 °C | Fahrenheit | 212 °F |
| 37 °C | Fahrenheit | 98.6 °F |
| 20 °C | Fahrenheit | 68 °F |
| 32 °F | Celsius | 0 °C |
| 212 °F | Celsius | 100 °C |
| 98.6 °F | Celsius | 37 °C |
| 0 °C | Kelvin | 273.15 K |
| 100 °C | Kelvin | 373.15 K |
| 273.15 K | Celsius | 0 °C |
| -40 °C | Fahrenheit | -40 °F |
| 25 °C | Fahrenheit | 77 °F |