Chuyển đổi Bar sang Atmosphere
Chuyển đổi bar sang atmosphere (bar sang atm) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi bar sang atmosphere?
Để chuyển đổi bar sang atmosphere, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 atm = 1,01325 bar**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,98692327 để có được áp suất tương ứng bằng atmosphere.
P(atm) = P(bar) × 0.98692327
Ví dụ
Chuyển đổi 100 bar sang atmosphere:
P(atm) = 100bar × 0.98692327 = 98,692327atm
Một bar bằng bao nhiêu atmosphere?
1 bar = 0,98692327 atm
1 bar = 0,98692327 atm
Một atmosphere bằng bao nhiêu bar?
1 atm = 1,01325 bar
1 atm = 1,01325 bar
Bar là gì?
Bar là đơn vị đo áp suất trong hệ mét, bằng 100.000 Pascal hoặc 100 kilopascal. Nó gần bằng với áp suất khí quyển ở mực nước biển. Bar thường được sử dụng trong khí tượng học, kỹ thuật và để đo áp suất lốp xe ở nhiều quốc gia.
Atmosphere là gì?
Atmosphere (atm) là đơn vị đo áp suất bằng áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. Nó bằng 101.325 Pascal hoặc 1,01325 bar. Atmosphere thường được sử dụng trong hóa học, vật lý và lặn để mô tả điều kiện áp suất.
Bảng chuyển đổi bar sang atmosphere phổ biến
Bar (bar) | Atmosphere (atm) |
---|---|
0.01 bar | 0.009869 atm |
0.1 bar | 0.098692 atm |
1 bar | 0.986923 atm |
2 bar | 1.973847 atm |
5 bar | 4.934616 atm |
10 bar | 9.869233 atm |
20 bar | 19.738465 atm |
50 bar | 49.346163 atm |
100 bar | 98.692327 atm |
250 bar | 246.730817 atm |
500 bar | 493.461633 atm |
750 bar | 740.19245 atm |
1,000 bar | 986.923267 atm |
2,500 bar | 2467.308167 atm |
5,000 bar | 4934.616334 atm |
10,000 bar | 9869.232667 atm |
25,000 bar | 24673.081668 atm |
50,000 bar | 49346.163336 atm |
75,000 bar | 74019.245004 atm |
100,000 bar | 98692.326672 atm |