Chuyển đổi Megapascal sang Atmosphere

Chuyển đổi megapascal sang atmosphere (MPa sang atm) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.

MPa
atm

Cách chuyển đổi megapascal sang atmosphere?

Để chuyển đổi megapascal sang atmosphere, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 atm = 0,101325 MPa**. Đơn giản chỉ cần nhân với 9,86923267 để có được áp suất tương ứng bằng atmosphere.

P(atm) = P(MPa) × 9.86923267

Ví dụ

Chuyển đổi 100 MPa sang atmosphere:

P(atm) = 100MPa × 9.86923267 = 986,923267atm

Một megapascal bằng bao nhiêu atmosphere?

1 MPa = 9,86923267 atm

1 MPa = 9,86923267 atm

Một atmosphere bằng bao nhiêu megapascal?

1 atm = 0,101325 MPa

1 atm = 0,101325 MPa

Megapascal là gì?

Megapascal (MPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000.000 Pascal hoặc 1.000 kilopascal. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo áp suất cao, chẳng hạn như trong hệ thống thủy lực, thử nghiệm vật liệu và phân tích kết cấu.

Atmosphere là gì?

Atmosphere (atm) là đơn vị đo áp suất bằng áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. Nó bằng 101.325 Pascal hoặc 1,01325 bar. Atmosphere thường được sử dụng trong hóa học, vật lý và lặn để mô tả điều kiện áp suất.

Bảng chuyển đổi megapascal sang atmosphere phổ biến

Megapascal (MPa)Atmosphere (atm)
0.01 MPa0.098692 atm
0.1 MPa0.986923 atm
1 MPa9.869233 atm
2 MPa19.738465 atm
5 MPa49.346163 atm
10 MPa98.692327 atm
20 MPa197.384653 atm
50 MPa493.461633 atm
100 MPa986.923267 atm
250 MPa2467.308167 atm
500 MPa4934.616334 atm
750 MPa7401.9245 atm
1,000 MPa9869.232667 atm
2,500 MPa24673.081668 atm
5,000 MPa49346.163336 atm
10,000 MPa98692.326672 atm
25,000 MPa246730.816679 atm
50,000 MPa493461.633358 atm
75,000 MPa740192.450037 atm
100,000 MPa986923.266716 atm