Chuyển đổi Psi sang mmHg
Chuyển đổi psi sang mmhg (psi sang mmHg) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi psi sang mmhg?
Để chuyển đổi psi sang mmhg, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mmHg = 0,01933678 psi**. Đơn giản chỉ cần nhân với 51,7149252 để có được áp suất tương ứng bằng mmhg.
P(mmHg) = P(psi) × 51.7149252
Ví dụ
Chuyển đổi 100 psi sang mmhg:
P(mmHg) = 100psi × 51.7149252 = 5171,49252mmHg
Một psi bằng bao nhiêu mmhg?
1 psi = 51,7149252 mmHg
1 psi = 51,7149252 mmHg
Một mmhg bằng bao nhiêu psi?
1 mmHg = 0,01933678 psi
1 mmHg = 0,01933678 psi
Psi là gì?
Pound trên inch vuông (psi) là đơn vị đo áp suất được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó đo lực tính bằng pound được áp dụng lên một inch vuông diện tích. PSI thường được sử dụng cho áp suất lốp xe, hệ thống thủy lực và kiểm tra độ bền vật liệu.
mmHg là gì?
Milimét thủy ngân (mmHg) là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột thủy ngân. Nó thường được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng học cho áp suất khí quyển. Một mmHg bằng khoảng 133,322 Pascal. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn là 760 mmHg.
Bảng chuyển đổi psi sang mmhg phổ biến
Psi (psi) | mmHg (mmHg) |
---|---|
0.01 psi | 0.517149 mmHg |
0.1 psi | 5.171493 mmHg |
1 psi | 51.714925 mmHg |
2 psi | 103.42985 mmHg |
5 psi | 258.574626 mmHg |
10 psi | 517.149252 mmHg |
20 psi | 1034.298504 mmHg |
50 psi | 2585.74626 mmHg |
100 psi | 5171.49252 mmHg |
250 psi | 12928.731301 mmHg |
500 psi | 25857.462602 mmHg |
750 psi | 38786.193903 mmHg |
1,000 psi | 51714.925204 mmHg |
2,500 psi | 129287.31301 mmHg |
5,000 psi | 258574.626019 mmHg |
10,000 psi | 517149.252039 mmHg |
25,000 psi | 1,292,873.13 mmHg |
50,000 psi | 2,585,746.26 mmHg |
75,000 psi | 3,878,619.39 mmHg |
100,000 psi | 5,171,492.52 mmHg |