Chuyển đổi Megapascal sang Psi
Chuyển đổi megapascal sang psi (MPa sang psi) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi megapascal sang psi?
Để chuyển đổi megapascal sang psi, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 psi = 0,00689476 MPa**. Đơn giản chỉ cần nhân với 145,03773773 để có được áp suất tương ứng bằng psi.
P(psi) = P(MPa) × 145.03773773
Ví dụ
Chuyển đổi 100 MPa sang psi:
P(psi) = 100MPa × 145.03773773 = 14503,773773psi
Một megapascal bằng bao nhiêu psi?
1 MPa = 145,03773773 psi
1 MPa = 145,03773773 psi
Một psi bằng bao nhiêu megapascal?
1 psi = 0,00689476 MPa
1 psi = 0,00689476 MPa
Megapascal là gì?
Megapascal (MPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000.000 Pascal hoặc 1.000 kilopascal. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo áp suất cao, chẳng hạn như trong hệ thống thủy lực, thử nghiệm vật liệu và phân tích kết cấu.
Psi là gì?
Pound trên inch vuông (psi) là đơn vị đo áp suất được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó đo lực tính bằng pound được áp dụng lên một inch vuông diện tích. PSI thường được sử dụng cho áp suất lốp xe, hệ thống thủy lực và kiểm tra độ bền vật liệu.
Bảng chuyển đổi megapascal sang psi phổ biến
Megapascal (MPa) | Psi (psi) |
---|---|
0.01 MPa | 1.450377 psi |
0.1 MPa | 14.503774 psi |
1 MPa | 145.037738 psi |
2 MPa | 290.075475 psi |
5 MPa | 725.188689 psi |
10 MPa | 1450.377377 psi |
20 MPa | 2900.754755 psi |
50 MPa | 7251.886887 psi |
100 MPa | 14503.773773 psi |
250 MPa | 36259.434433 psi |
500 MPa | 72518.868865 psi |
750 MPa | 108778.303298 psi |
1,000 MPa | 145037.73773 psi |
2,500 MPa | 362594.344326 psi |
5,000 MPa | 725188.688651 psi |
10,000 MPa | 1,450,377.377 psi |
25,000 MPa | 3,625,943.443 psi |
50,000 MPa | 7,251,886.887 psi |
75,000 MPa | 10,877,830.33 psi |
100,000 MPa | 14,503,773.773 psi |