Chuyển đổi Psi sang Kilopascal
Chuyển đổi psi sang kilopascal (psi sang kPa) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi psi sang kilopascal?
Để chuyển đổi psi sang kilopascal, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 kPa = 0,14503774 psi**. Đơn giản chỉ cần nhân với 6,89475729 để có được áp suất tương ứng bằng kilopascal.
P(kPa) = P(psi) × 6.89475729
Ví dụ
Chuyển đổi 100 psi sang kilopascal:
P(kPa) = 100psi × 6.89475729 = 689,475729kPa
Một psi bằng bao nhiêu kilopascal?
1 psi = 6,89475729 kPa
1 psi = 6,89475729 kPa
Một kilopascal bằng bao nhiêu psi?
1 kPa = 0,14503774 psi
1 kPa = 0,14503774 psi
Psi là gì?
Pound trên inch vuông (psi) là đơn vị đo áp suất được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó đo lực tính bằng pound được áp dụng lên một inch vuông diện tích. PSI thường được sử dụng cho áp suất lốp xe, hệ thống thủy lực và kiểm tra độ bền vật liệu.
Kilopascal là gì?
Kilopascal (kPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000 Pascal. Nó thường được sử dụng để đo áp suất khí quyển, áp suất lốp xe và các phép đo áp suất hàng ngày khác. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn ở mực nước biển là khoảng 101,325 kPa.
Bảng chuyển đổi psi sang kilopascal phổ biến
Psi (psi) | Kilopascal (kPa) |
---|---|
0.01 psi | 0.068948 kPa |
0.1 psi | 0.689476 kPa |
1 psi | 6.894757 kPa |
2 psi | 13.789515 kPa |
5 psi | 34.473786 kPa |
10 psi | 68.947573 kPa |
20 psi | 137.895146 kPa |
50 psi | 344.737865 kPa |
100 psi | 689.475729 kPa |
250 psi | 1723.689323 kPa |
500 psi | 3447.378647 kPa |
750 psi | 5171.06797 kPa |
1,000 psi | 6894.757293 kPa |
2,500 psi | 17236.893233 kPa |
5,000 psi | 34473.786466 kPa |
10,000 psi | 68947.572932 kPa |
25,000 psi | 172368.932329 kPa |
50,000 psi | 344737.864658 kPa |
75,000 psi | 517106.796988 kPa |
100,000 psi | 689475.729317 kPa |