Chuyển đổi Megapascal sang mmHg

Chuyển đổi megapascal sang mmhg (MPa sang mmHg) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.

MPa
mmHg

Cách chuyển đổi megapascal sang mmhg?

Để chuyển đổi megapascal sang mmhg, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mmHg = 0,00013332 MPa**. Đơn giản chỉ cần nhân với 7500,61575846 để có được áp suất tương ứng bằng mmhg.

P(mmHg) = P(MPa) × 7500.61575846

Ví dụ

Chuyển đổi 100 MPa sang mmhg:

P(mmHg) = 100MPa × 7500.61575846 = 750061,575846mmHg

Một megapascal bằng bao nhiêu mmhg?

1 MPa = 7500,61575846 mmHg

1 MPa = 7500,61575846 mmHg

Một mmhg bằng bao nhiêu megapascal?

1 mmHg = 0,00013332 MPa

1 mmHg = 0,00013332 MPa

Megapascal là gì?

Megapascal (MPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000.000 Pascal hoặc 1.000 kilopascal. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo áp suất cao, chẳng hạn như trong hệ thống thủy lực, thử nghiệm vật liệu và phân tích kết cấu.

mmHg là gì?

Milimét thủy ngân (mmHg) là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột thủy ngân. Nó thường được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng học cho áp suất khí quyển. Một mmHg bằng khoảng 133,322 Pascal. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn là 760 mmHg.

Bảng chuyển đổi megapascal sang mmhg phổ biến

Megapascal (MPa)mmHg (mmHg)
0.01 MPa75.006158 mmHg
0.1 MPa750.061576 mmHg
1 MPa7500.615758 mmHg
2 MPa15001.231517 mmHg
5 MPa37503.078792 mmHg
10 MPa75006.157585 mmHg
20 MPa150012.315169 mmHg
50 MPa375030.787923 mmHg
100 MPa750061.575846 mmHg
250 MPa1,875,153.94 mmHg
500 MPa3,750,307.879 mmHg
750 MPa5,625,461.819 mmHg
1,000 MPa7,500,615.758 mmHg
2,500 MPa18,751,539.396 mmHg
5,000 MPa37,503,078.792 mmHg
10,000 MPa75,006,157.585 mmHg
25,000 MPa187,515,393.961 mmHg
50,000 MPa375,030,787.923 mmHg
75,000 MPa562,546,181.884 mmHg
100,000 MPa750,061,575.846 mmHg