Chuyển đổi Pascal sang Bar
Chuyển đổi pascal sang bar (Pa sang bar) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi pascal sang bar?
Để chuyển đổi pascal sang bar, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 bar = 100000 Pa**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00001 để có được áp suất tương ứng bằng bar.
P(bar) = P(Pa) × 0.00001
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Pa sang bar:
P(bar) = 100Pa × 0.00001 = 0,001bar
Một pascal bằng bao nhiêu bar?
1 Pa = 0,00001 bar
1 Pa = 0,00001 bar
Một bar bằng bao nhiêu pascal?
1 bar = 100000 Pa
1 bar = 100000 Pa
Pascal là gì?
Pascal (Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ SI. Nó được định nghĩa là một newton trên mét vuông. Pascal thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Một Pascal là một lượng áp suất rất nhỏ, vì vậy kilopascal (kPa) và megapascal (MPa) thường được sử dụng cho các ứng dụng thực tế.
Bar là gì?
Bar là đơn vị đo áp suất trong hệ mét, bằng 100.000 Pascal hoặc 100 kilopascal. Nó gần bằng với áp suất khí quyển ở mực nước biển. Bar thường được sử dụng trong khí tượng học, kỹ thuật và để đo áp suất lốp xe ở nhiều quốc gia.
Bảng chuyển đổi pascal sang bar phổ biến
Pascal (Pa) | Bar (bar) |
---|---|
0.01 Pa | 0 bar |
0.1 Pa | 0.000001 bar |
1 Pa | 0.00001 bar |
2 Pa | 0.00002 bar |
5 Pa | 0.00005 bar |
10 Pa | 0.0001 bar |
20 Pa | 0.0002 bar |
50 Pa | 0.0005 bar |
100 Pa | 0.001 bar |
250 Pa | 0.0025 bar |
500 Pa | 0.005 bar |
750 Pa | 0.0075 bar |
1,000 Pa | 0.01 bar |
2,500 Pa | 0.025 bar |
5,000 Pa | 0.05 bar |
10,000 Pa | 0.1 bar |
25,000 Pa | 0.25 bar |
50,000 Pa | 0.5 bar |
75,000 Pa | 0.75 bar |
100,000 Pa | 1 bar |