Chuyển đổi Megapascal sang Kilopascal
Chuyển đổi megapascal sang kilopascal (MPa sang kPa) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi megapascal sang kilopascal?
Để chuyển đổi megapascal sang kilopascal, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 kPa = 0,001 MPa**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1000 để có được áp suất tương ứng bằng kilopascal.
P(kPa) = P(MPa) × 1000
Ví dụ
Chuyển đổi 100 MPa sang kilopascal:
P(kPa) = 100MPa × 1000 = 100000kPa
Một megapascal bằng bao nhiêu kilopascal?
1 MPa = 1000 kPa
1 MPa = 1000 kPa
Một kilopascal bằng bao nhiêu megapascal?
1 kPa = 0,001 MPa
1 kPa = 0,001 MPa
Megapascal là gì?
Megapascal (MPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000.000 Pascal hoặc 1.000 kilopascal. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo áp suất cao, chẳng hạn như trong hệ thống thủy lực, thử nghiệm vật liệu và phân tích kết cấu.
Kilopascal là gì?
Kilopascal (kPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000 Pascal. Nó thường được sử dụng để đo áp suất khí quyển, áp suất lốp xe và các phép đo áp suất hàng ngày khác. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn ở mực nước biển là khoảng 101,325 kPa.
Bảng chuyển đổi megapascal sang kilopascal phổ biến
Megapascal (MPa) | Kilopascal (kPa) |
---|---|
0.01 MPa | 10 kPa |
0.1 MPa | 100 kPa |
1 MPa | 1000 kPa |
2 MPa | 2000 kPa |
5 MPa | 5000 kPa |
10 MPa | 10000 kPa |
20 MPa | 20000 kPa |
50 MPa | 50000 kPa |
100 MPa | 100000 kPa |
250 MPa | 250000 kPa |
500 MPa | 500000 kPa |
750 MPa | 750000 kPa |
1,000 MPa | 1,000,000 kPa |
2,500 MPa | 2,500,000 kPa |
5,000 MPa | 5,000,000 kPa |
10,000 MPa | 10,000,000 kPa |
25,000 MPa | 25,000,000 kPa |
50,000 MPa | 50,000,000 kPa |
75,000 MPa | 75,000,000 kPa |
100,000 MPa | 100,000,000 kPa |