Tất cả đơn vị áp suất
Chuyển đổi tất cả đơn vị áp suất. Pascal, bar, psi, atmosphere, mmHg trong một công cụ.
Cách chuyển đổi đơn vị áp suất?
Chuyển đổi áp suất cho phép bạn chuyển đổi các phép đo lực trên một đơn vị diện tích giữa các hệ thống khác nhau. Áp suất được định nghĩa là lực tác dụng vuông góc với một bề mặt chia cho diện tích mà lực đó tác dụng. Các ngành công nghiệp và khu vực khác nhau sử dụng các đơn vị áp suất khác nhau, khiến việc chuyển đổi trở nên cần thiết cho hợp tác quốc tế và công việc kỹ thuật.
Các hệ số chuyển đổi chính:
- 1 bar = 100.000 Pa = 14.504 psi
- 1 atm = 101.325 Pa = 1.01325 bar = 14.696 psi
- 1 psi = 6.894,76 Pa = 0.0689 bar
- 1 mmHg = 133.322 Pa = 1 Torr
Units
Pascal (Pa)
Pascal là đơn vị áp suất trong Hệ đơn vị quốc tế (SI), được đặt theo tên nhà toán học người Pháp Blaise Pascal. Một pascal bằng một newton trên mét vuông (N/m²). Mặc dù pascal là tiêu chuẩn khoa học, chúng đại diện cho áp suất rất nhỏ, do đó kilopascal (kPa) hoặc megapascal (MPa) thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp.
Bar
Bar là đơn vị áp suất thuộc hệ mét bằng 100.000 pascal. Nó được sử dụng rộng rãi trong khí tượng học, hải dương học và các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt ở châu Âu. Một bar xấp xỉ bằng áp suất khí quyển ở mực nước biển (0.987 atm). Milibar (mbar) thường được sử dụng cho dự báo thời tiết và đọc áp suất khí quyển.
PSI (Pound trên inch vuông)
PSI là đơn vị áp suất tiêu chuẩn tại Hoa Kỳ và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng ô tô, hàng không vũ trụ và công nghiệp. Nó đo lực tính bằng pound tác dụng lên một inch vuông diện tích bề mặt. Áp suất lốp xe, hệ thống thủy lực và bình khí nén thường sử dụng đơn vị đo psi.
Atmosphere (atm)
Atmosphere tiêu chuẩn là đơn vị áp suất được định nghĩa bằng 101.325 Pa. Nó đại diện cho áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển trên Trái Đất. Đơn vị này thường được sử dụng trong hóa học, vật lý và các ứng dụng lặn để mô tả điều kiện áp suất môi trường. Một atm bằng khoảng 14.7 psi hoặc 1.013 bar.
mmHg (Milimet thủy ngân)
Milimet thủy ngân là đơn vị áp suất dựa trên chiều cao của cột thủy ngân trong áp kế. Nó chủ yếu được sử dụng trong y học để đo huyết áp (đọc số trên máy đo huyết áp) và trong khí tượng học cho áp suất khí quyển. Huyết áp bình thường thường được biểu thị là 120/80 mmHg. Một mmHg chính xác bằng một Torr.
Chuyển đổi phổ biến
| Từ | Sang | Giá trị |
|---|---|---|
| 1 bar | psi | 14.504 psi |
| 1 atm | bar | 1.01325 bar |
| 100 kPa | bar | 1 bar |
| 14.7 psi | atm | 1 atm |
| 1 bar | Pa | 100.000 Pa |
| 760 mmHg | atm | 1 atm |
| 1 atm | psi | 14.696 psi |
| 100 psi | bar | 6.895 bar |
| 1 atm | kPa | 101.325 kPa |
| 1 torr | Pa | 133.322 Pa |
| 30 psi | kPa | 206.84 kPa |
| 2 bar | mmHg | 1500.12 mmHg |