Chuyển đổi Psi sang Atmosphere
Chuyển đổi psi sang atmosphere (psi sang atm) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi psi sang atmosphere?
Để chuyển đổi psi sang atmosphere, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 atm = 14,69594878 psi**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,06804596 để có được áp suất tương ứng bằng atmosphere.
P(atm) = P(psi) × 0.06804596
Ví dụ
Chuyển đổi 100 psi sang atmosphere:
P(atm) = 100psi × 0.06804596 = 6,804596atm
Một psi bằng bao nhiêu atmosphere?
1 psi = 0,06804596 atm
1 psi = 0,06804596 atm
Một atmosphere bằng bao nhiêu psi?
1 atm = 14,69594878 psi
1 atm = 14,69594878 psi
Psi là gì?
Pound trên inch vuông (psi) là đơn vị đo áp suất được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó đo lực tính bằng pound được áp dụng lên một inch vuông diện tích. PSI thường được sử dụng cho áp suất lốp xe, hệ thống thủy lực và kiểm tra độ bền vật liệu.
Atmosphere là gì?
Atmosphere (atm) là đơn vị đo áp suất bằng áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. Nó bằng 101.325 Pascal hoặc 1,01325 bar. Atmosphere thường được sử dụng trong hóa học, vật lý và lặn để mô tả điều kiện áp suất.
Bảng chuyển đổi psi sang atmosphere phổ biến
Psi (psi) | Atmosphere (atm) |
---|---|
0.01 psi | 0.00068 atm |
0.1 psi | 0.006805 atm |
1 psi | 0.068046 atm |
2 psi | 0.136092 atm |
5 psi | 0.34023 atm |
10 psi | 0.68046 atm |
20 psi | 1.360919 atm |
50 psi | 3.402298 atm |
100 psi | 6.804596 atm |
250 psi | 17.011491 atm |
500 psi | 34.022982 atm |
750 psi | 51.034473 atm |
1,000 psi | 68.045964 atm |
2,500 psi | 170.11491 atm |
5,000 psi | 340.22982 atm |
10,000 psi | 680.459639 atm |
25,000 psi | 1701.149098 atm |
50,000 psi | 3402.298195 atm |
75,000 psi | 5103.447293 atm |
100,000 psi | 6804.596391 atm |