Chuyển đổi Atmosphere sang Megapascal
Chuyển đổi atmosphere sang megapascal (atm sang MPa) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi atmosphere sang megapascal?
Để chuyển đổi atmosphere sang megapascal, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 MPa = 9,86923267 atm**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,101325 để có được áp suất tương ứng bằng megapascal.
P(MPa) = P(atm) × 0.101325
Ví dụ
Chuyển đổi 100 atm sang megapascal:
P(MPa) = 100atm × 0.101325 = 10,1325MPa
Một atmosphere bằng bao nhiêu megapascal?
1 atm = 0,101325 MPa
1 atm = 0,101325 MPa
Một megapascal bằng bao nhiêu atmosphere?
1 MPa = 9,86923267 atm
1 MPa = 9,86923267 atm
Atmosphere là gì?
Atmosphere (atm) là đơn vị đo áp suất bằng áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. Nó bằng 101.325 Pascal hoặc 1,01325 bar. Atmosphere thường được sử dụng trong hóa học, vật lý và lặn để mô tả điều kiện áp suất.
Megapascal là gì?
Megapascal (MPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000.000 Pascal hoặc 1.000 kilopascal. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo áp suất cao, chẳng hạn như trong hệ thống thủy lực, thử nghiệm vật liệu và phân tích kết cấu.
Bảng chuyển đổi atmosphere sang megapascal phổ biến
Atmosphere (atm) | Megapascal (MPa) |
---|---|
0.01 atm | 0.001013 MPa |
0.1 atm | 0.010133 MPa |
1 atm | 0.101325 MPa |
2 atm | 0.20265 MPa |
5 atm | 0.506625 MPa |
10 atm | 1.01325 MPa |
20 atm | 2.0265 MPa |
50 atm | 5.06625 MPa |
100 atm | 10.1325 MPa |
250 atm | 25.33125 MPa |
500 atm | 50.6625 MPa |
750 atm | 75.99375 MPa |
1,000 atm | 101.325 MPa |
2,500 atm | 253.3125 MPa |
5,000 atm | 506.625 MPa |
10,000 atm | 1013.25 MPa |
25,000 atm | 2533.125 MPa |
50,000 atm | 5066.25 MPa |
75,000 atm | 7599.375 MPa |
100,000 atm | 10132.5 MPa |