Chuyển đổi mmHg sang Torr
Chuyển đổi mmhg sang torr (mmHg sang Torr) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi mmhg sang torr?
Để chuyển đổi mmhg sang torr, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Torr = 1 mmHg**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1 để có được áp suất tương ứng bằng torr.
P(Torr) = P(mmHg) × 1
Ví dụ
Chuyển đổi 100 mmHg sang torr:
P(Torr) = 100mmHg × 1 = 100Torr
Một mmhg bằng bao nhiêu torr?
1 mmHg = 1 Torr
1 mmHg = 1 Torr
Một torr bằng bao nhiêu mmhg?
1 Torr = 1 mmHg
1 Torr = 1 mmHg
mmHg là gì?
Milimét thủy ngân (mmHg) là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột thủy ngân. Nó thường được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng học cho áp suất khí quyển. Một mmHg bằng khoảng 133,322 Pascal. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn là 760 mmHg.
Torr là gì?
Torr là đơn vị đo áp suất được đặt theo tên của Evangelista Torricelli. Nó được định nghĩa là 1/760 của một atmosphere tiêu chuẩn. Một Torr bằng khoảng 133,322 Pascal. Torr thường được sử dụng trong vật lý chân không và y học để đo huyết áp.
Bảng chuyển đổi mmhg sang torr phổ biến
mmHg (mmHg) | Torr (Torr) |
---|---|
0.01 mmHg | 0.01 Torr |
0.1 mmHg | 0.1 Torr |
1 mmHg | 1 Torr |
2 mmHg | 2 Torr |
5 mmHg | 5 Torr |
10 mmHg | 10 Torr |
20 mmHg | 20 Torr |
50 mmHg | 50 Torr |
100 mmHg | 100 Torr |
250 mmHg | 250 Torr |
500 mmHg | 500 Torr |
750 mmHg | 750 Torr |
1,000 mmHg | 1000 Torr |
2,500 mmHg | 2500 Torr |
5,000 mmHg | 5000 Torr |
10,000 mmHg | 10000 Torr |
25,000 mmHg | 25000 Torr |
50,000 mmHg | 50000 Torr |
75,000 mmHg | 75000 Torr |
100,000 mmHg | 100000 Torr |