Chuyển đổi Atmosphere sang Kilopascal
Chuyển đổi atmosphere sang kilopascal (atm sang kPa) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi atmosphere sang kilopascal?
Để chuyển đổi atmosphere sang kilopascal, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 kPa = 0,00986923 atm**. Đơn giản chỉ cần nhân với 101,325 để có được áp suất tương ứng bằng kilopascal.
P(kPa) = P(atm) × 101.325
Ví dụ
Chuyển đổi 100 atm sang kilopascal:
P(kPa) = 100atm × 101.325 = 10132,5kPa
Một atmosphere bằng bao nhiêu kilopascal?
1 atm = 101,325 kPa
1 atm = 101,325 kPa
Một kilopascal bằng bao nhiêu atmosphere?
1 kPa = 0,00986923 atm
1 kPa = 0,00986923 atm
Atmosphere là gì?
Atmosphere (atm) là đơn vị đo áp suất bằng áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. Nó bằng 101.325 Pascal hoặc 1,01325 bar. Atmosphere thường được sử dụng trong hóa học, vật lý và lặn để mô tả điều kiện áp suất.
Kilopascal là gì?
Kilopascal (kPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000 Pascal. Nó thường được sử dụng để đo áp suất khí quyển, áp suất lốp xe và các phép đo áp suất hàng ngày khác. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn ở mực nước biển là khoảng 101,325 kPa.
Bảng chuyển đổi atmosphere sang kilopascal phổ biến
Atmosphere (atm) | Kilopascal (kPa) |
---|---|
0.01 atm | 1.01325 kPa |
0.1 atm | 10.1325 kPa |
1 atm | 101.325 kPa |
2 atm | 202.65 kPa |
5 atm | 506.625 kPa |
10 atm | 1013.25 kPa |
20 atm | 2026.5 kPa |
50 atm | 5066.25 kPa |
100 atm | 10132.5 kPa |
250 atm | 25331.25 kPa |
500 atm | 50662.5 kPa |
750 atm | 75993.75 kPa |
1,000 atm | 101325 kPa |
2,500 atm | 253312.5 kPa |
5,000 atm | 506625 kPa |
10,000 atm | 1,013,250 kPa |
25,000 atm | 2,533,125 kPa |
50,000 atm | 5,066,250 kPa |
75,000 atm | 7,599,375 kPa |
100,000 atm | 10,132,500 kPa |