Chuyển đổi Pascal sang Atmosphere
Chuyển đổi pascal sang atmosphere (Pa sang atm) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi pascal sang atmosphere?
Để chuyển đổi pascal sang atmosphere, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 atm = 101325 Pa**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00000987 để có được áp suất tương ứng bằng atmosphere.
P(atm) = P(Pa) × 0.00000987
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Pa sang atmosphere:
P(atm) = 100Pa × 0.00000987 = 0,000987atm
Một pascal bằng bao nhiêu atmosphere?
1 Pa = 0,00000987 atm
1 Pa = 0,00000987 atm
Một atmosphere bằng bao nhiêu pascal?
1 atm = 101325 Pa
1 atm = 101325 Pa
Pascal là gì?
Pascal (Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ SI. Nó được định nghĩa là một newton trên mét vuông. Pascal thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Một Pascal là một lượng áp suất rất nhỏ, vì vậy kilopascal (kPa) và megapascal (MPa) thường được sử dụng cho các ứng dụng thực tế.
Atmosphere là gì?
Atmosphere (atm) là đơn vị đo áp suất bằng áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. Nó bằng 101.325 Pascal hoặc 1,01325 bar. Atmosphere thường được sử dụng trong hóa học, vật lý và lặn để mô tả điều kiện áp suất.
Bảng chuyển đổi pascal sang atmosphere phổ biến
Pascal (Pa) | Atmosphere (atm) |
---|---|
0.01 Pa | 0 atm |
0.1 Pa | 0.000001 atm |
1 Pa | 0.00001 atm |
2 Pa | 0.00002 atm |
5 Pa | 0.000049 atm |
10 Pa | 0.000099 atm |
20 Pa | 0.000197 atm |
50 Pa | 0.000493 atm |
100 Pa | 0.000987 atm |
250 Pa | 0.002467 atm |
500 Pa | 0.004935 atm |
750 Pa | 0.007402 atm |
1,000 Pa | 0.009869 atm |
2,500 Pa | 0.024673 atm |
5,000 Pa | 0.049346 atm |
10,000 Pa | 0.098692 atm |
25,000 Pa | 0.246731 atm |
50,000 Pa | 0.493462 atm |
75,000 Pa | 0.740192 atm |
100,000 Pa | 0.986923 atm |