Chuyển đổi mmHg sang Psi
Chuyển đổi mmhg sang psi (mmHg sang psi) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi mmhg sang psi?
Để chuyển đổi mmhg sang psi, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 psi = 51,7149252 mmHg**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,01933678 để có được áp suất tương ứng bằng psi.
P(psi) = P(mmHg) × 0.01933678
Ví dụ
Chuyển đổi 100 mmHg sang psi:
P(psi) = 100mmHg × 0.01933678 = 1,933678psi
Một mmhg bằng bao nhiêu psi?
1 mmHg = 0,01933678 psi
1 mmHg = 0,01933678 psi
Một psi bằng bao nhiêu mmhg?
1 psi = 51,7149252 mmHg
1 psi = 51,7149252 mmHg
mmHg là gì?
Milimét thủy ngân (mmHg) là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột thủy ngân. Nó thường được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng học cho áp suất khí quyển. Một mmHg bằng khoảng 133,322 Pascal. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn là 760 mmHg.
Psi là gì?
Pound trên inch vuông (psi) là đơn vị đo áp suất được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó đo lực tính bằng pound được áp dụng lên một inch vuông diện tích. PSI thường được sử dụng cho áp suất lốp xe, hệ thống thủy lực và kiểm tra độ bền vật liệu.
Bảng chuyển đổi mmhg sang psi phổ biến
mmHg (mmHg) | Psi (psi) |
---|---|
0.01 mmHg | 0.000193 psi |
0.1 mmHg | 0.001934 psi |
1 mmHg | 0.019337 psi |
2 mmHg | 0.038674 psi |
5 mmHg | 0.096684 psi |
10 mmHg | 0.193368 psi |
20 mmHg | 0.386736 psi |
50 mmHg | 0.966839 psi |
100 mmHg | 1.933678 psi |
250 mmHg | 4.834194 psi |
500 mmHg | 9.668389 psi |
750 mmHg | 14.502583 psi |
1,000 mmHg | 19.336777 psi |
2,500 mmHg | 48.341944 psi |
5,000 mmHg | 96.683887 psi |
10,000 mmHg | 193.367775 psi |
25,000 mmHg | 483.419436 psi |
50,000 mmHg | 966.838873 psi |
75,000 mmHg | 1450.258309 psi |
100,000 mmHg | 1933.677746 psi |