Chuyển đổi mmHg sang Pascal

Chuyển đổi mmhg sang pascal (mmHg sang Pa) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.

mmHg
Pa

Cách chuyển đổi mmhg sang pascal?

Để chuyển đổi mmhg sang pascal, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Pa = 0,00750062 mmHg**. Đơn giản chỉ cần nhân với 133,32238742 để có được áp suất tương ứng bằng pascal.

P(Pa) = P(mmHg) × 133.32238742

Ví dụ

Chuyển đổi 100 mmHg sang pascal:

P(Pa) = 100mmHg × 133.32238742 = 13332,238742Pa

Một mmhg bằng bao nhiêu pascal?

1 mmHg = 133,32238742 Pa

1 mmHg = 133,32238742 Pa

Một pascal bằng bao nhiêu mmhg?

1 Pa = 0,00750062 mmHg

1 Pa = 0,00750062 mmHg

mmHg là gì?

Milimét thủy ngân (mmHg) là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột thủy ngân. Nó thường được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng học cho áp suất khí quyển. Một mmHg bằng khoảng 133,322 Pascal. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn là 760 mmHg.

Pascal là gì?

Pascal (Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ SI. Nó được định nghĩa là một newton trên mét vuông. Pascal thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Một Pascal là một lượng áp suất rất nhỏ, vì vậy kilopascal (kPa) và megapascal (MPa) thường được sử dụng cho các ứng dụng thực tế.

Bảng chuyển đổi mmhg sang pascal phổ biến

mmHg (mmHg)Pascal (Pa)
0.01 mmHg1.333224 Pa
0.1 mmHg13.332239 Pa
1 mmHg133.322387 Pa
2 mmHg266.644775 Pa
5 mmHg666.611937 Pa
10 mmHg1333.223874 Pa
20 mmHg2666.447748 Pa
50 mmHg6666.119371 Pa
100 mmHg13332.238742 Pa
250 mmHg33330.596854 Pa
500 mmHg66661.193708 Pa
750 mmHg99991.790561 Pa
1,000 mmHg133322.387415 Pa
2,500 mmHg333305.968538 Pa
5,000 mmHg666611.937075 Pa
10,000 mmHg1,333,223.874 Pa
25,000 mmHg3,333,059.685 Pa
50,000 mmHg6,666,119.371 Pa
75,000 mmHg9,999,179.056 Pa
100,000 mmHg13,332,238.742 Pa