Chuyển đổi Pascal sang Torr
Chuyển đổi pascal sang torr (Pa sang Torr) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi pascal sang torr?
Để chuyển đổi pascal sang torr, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Torr = 133,32238742 Pa**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00750062 để có được áp suất tương ứng bằng torr.
P(Torr) = P(Pa) × 0.00750062
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Pa sang torr:
P(Torr) = 100Pa × 0.00750062 = 0,750062Torr
Một pascal bằng bao nhiêu torr?
1 Pa = 0,00750062 Torr
1 Pa = 0,00750062 Torr
Một torr bằng bao nhiêu pascal?
1 Torr = 133,32238742 Pa
1 Torr = 133,32238742 Pa
Pascal là gì?
Pascal (Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ SI. Nó được định nghĩa là một newton trên mét vuông. Pascal thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Một Pascal là một lượng áp suất rất nhỏ, vì vậy kilopascal (kPa) và megapascal (MPa) thường được sử dụng cho các ứng dụng thực tế.
Torr là gì?
Torr là đơn vị đo áp suất được đặt theo tên của Evangelista Torricelli. Nó được định nghĩa là 1/760 của một atmosphere tiêu chuẩn. Một Torr bằng khoảng 133,322 Pascal. Torr thường được sử dụng trong vật lý chân không và y học để đo huyết áp.
Bảng chuyển đổi pascal sang torr phổ biến
Pascal (Pa) | Torr (Torr) |
---|---|
0.01 Pa | 0.000075 Torr |
0.1 Pa | 0.00075 Torr |
1 Pa | 0.007501 Torr |
2 Pa | 0.015001 Torr |
5 Pa | 0.037503 Torr |
10 Pa | 0.075006 Torr |
20 Pa | 0.150012 Torr |
50 Pa | 0.375031 Torr |
100 Pa | 0.750062 Torr |
250 Pa | 1.875154 Torr |
500 Pa | 3.750308 Torr |
750 Pa | 5.625462 Torr |
1,000 Pa | 7.500616 Torr |
2,500 Pa | 18.751539 Torr |
5,000 Pa | 37.503079 Torr |
10,000 Pa | 75.006158 Torr |
25,000 Pa | 187.515394 Torr |
50,000 Pa | 375.030788 Torr |
75,000 Pa | 562.546182 Torr |
100,000 Pa | 750.061576 Torr |