Chuyển đổi Atmosphere sang Torr
Chuyển đổi atmosphere sang torr (atm sang Torr) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi atmosphere sang torr?
Để chuyển đổi atmosphere sang torr, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Torr = 0,00131579 atm**. Đơn giản chỉ cần nhân với 759,99989173 để có được áp suất tương ứng bằng torr.
P(Torr) = P(atm) × 759.99989173
Ví dụ
Chuyển đổi 100 atm sang torr:
P(Torr) = 100atm × 759.99989173 = 75999,989173Torr
Một atmosphere bằng bao nhiêu torr?
1 atm = 759,99989173 Torr
1 atm = 759,99989173 Torr
Một torr bằng bao nhiêu atmosphere?
1 Torr = 0,00131579 atm
1 Torr = 0,00131579 atm
Atmosphere là gì?
Atmosphere (atm) là đơn vị đo áp suất bằng áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. Nó bằng 101.325 Pascal hoặc 1,01325 bar. Atmosphere thường được sử dụng trong hóa học, vật lý và lặn để mô tả điều kiện áp suất.
Torr là gì?
Torr là đơn vị đo áp suất được đặt theo tên của Evangelista Torricelli. Nó được định nghĩa là 1/760 của một atmosphere tiêu chuẩn. Một Torr bằng khoảng 133,322 Pascal. Torr thường được sử dụng trong vật lý chân không và y học để đo huyết áp.
Bảng chuyển đổi atmosphere sang torr phổ biến
Atmosphere (atm) | Torr (Torr) |
---|---|
0.01 atm | 7.599999 Torr |
0.1 atm | 75.999989 Torr |
1 atm | 759.999892 Torr |
2 atm | 1519.999783 Torr |
5 atm | 3799.999459 Torr |
10 atm | 7599.998917 Torr |
20 atm | 15199.997835 Torr |
50 atm | 37999.994586 Torr |
100 atm | 75999.989173 Torr |
250 atm | 189999.972931 Torr |
500 atm | 379999.945863 Torr |
750 atm | 569999.918794 Torr |
1,000 atm | 759999.891726 Torr |
2,500 atm | 1,899,999.729 Torr |
5,000 atm | 3,799,999.459 Torr |
10,000 atm | 7,599,998.917 Torr |
25,000 atm | 18,999,997.293 Torr |
50,000 atm | 37,999,994.586 Torr |
75,000 atm | 56,999,991.879 Torr |
100,000 atm | 75,999,989.173 Torr |