Chuyển đổi Bar sang Megapascal
Chuyển đổi bar sang megapascal (bar sang MPa) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi bar sang megapascal?
Để chuyển đổi bar sang megapascal, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 MPa = 10 bar**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,1 để có được áp suất tương ứng bằng megapascal.
P(MPa) = P(bar) × 0,1
Ví dụ
Chuyển đổi 100 bar sang megapascal:
P(MPa) = 100bar × 0,1 = 10MPa
Một bar bằng bao nhiêu megapascal?
1 bar = 0,1 MPa
1 bar = 0,1 MPa
Một megapascal bằng bao nhiêu bar?
1 MPa = 10 bar
1 MPa = 10 bar
Bar là gì?
Bar là đơn vị đo áp suất trong hệ mét, bằng 100.000 Pascal hoặc 100 kilopascal. Nó gần bằng với áp suất khí quyển ở mực nước biển. Bar thường được sử dụng trong khí tượng học, kỹ thuật và để đo áp suất lốp xe ở nhiều quốc gia.
Megapascal là gì?
Megapascal (MPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000.000 Pascal hoặc 1.000 kilopascal. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo áp suất cao, chẳng hạn như trong hệ thống thủy lực, thử nghiệm vật liệu và phân tích kết cấu.
Bảng chuyển đổi bar sang megapascal phổ biến
Bar (bar) | Megapascal (MPa) |
---|---|
0.01 bar | 0.001 MPa |
0.1 bar | 0.01 MPa |
1 bar | 0.1 MPa |
2 bar | 0.2 MPa |
5 bar | 0.5 MPa |
10 bar | 1 MPa |
20 bar | 2 MPa |
50 bar | 5 MPa |
100 bar | 10 MPa |
250 bar | 25 MPa |
500 bar | 50 MPa |
750 bar | 75 MPa |
1,000 bar | 100 MPa |
2,500 bar | 250 MPa |
5,000 bar | 500 MPa |
10,000 bar | 1000 MPa |
25,000 bar | 2500 MPa |
50,000 bar | 5000 MPa |
75,000 bar | 7500 MPa |
100,000 bar | 10000 MPa |