Chuyển đổi mmHg sang Kilopascal

Chuyển đổi mmhg sang kilopascal (mmHg sang kPa) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.

mmHg
kPa

Cách chuyển đổi mmhg sang kilopascal?

Để chuyển đổi mmhg sang kilopascal, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 kPa = 7,50061576 mmHg**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,13332239 để có được áp suất tương ứng bằng kilopascal.

P(kPa) = P(mmHg) × 0.13332239

Ví dụ

Chuyển đổi 100 mmHg sang kilopascal:

P(kPa) = 100mmHg × 0.13332239 = 13,332239kPa

Một mmhg bằng bao nhiêu kilopascal?

1 mmHg = 0,13332239 kPa

1 mmHg = 0,13332239 kPa

Một kilopascal bằng bao nhiêu mmhg?

1 kPa = 7,50061576 mmHg

1 kPa = 7,50061576 mmHg

mmHg là gì?

Milimét thủy ngân (mmHg) là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột thủy ngân. Nó thường được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng học cho áp suất khí quyển. Một mmHg bằng khoảng 133,322 Pascal. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn là 760 mmHg.

Kilopascal là gì?

Kilopascal (kPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000 Pascal. Nó thường được sử dụng để đo áp suất khí quyển, áp suất lốp xe và các phép đo áp suất hàng ngày khác. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn ở mực nước biển là khoảng 101,325 kPa.

Bảng chuyển đổi mmhg sang kilopascal phổ biến

mmHg (mmHg)Kilopascal (kPa)
0.01 mmHg0.001333 kPa
0.1 mmHg0.013332 kPa
1 mmHg0.133322 kPa
2 mmHg0.266645 kPa
5 mmHg0.666612 kPa
10 mmHg1.333224 kPa
20 mmHg2.666448 kPa
50 mmHg6.666119 kPa
100 mmHg13.332239 kPa
250 mmHg33.330597 kPa
500 mmHg66.661194 kPa
750 mmHg99.991791 kPa
1,000 mmHg133.322387 kPa
2,500 mmHg333.305969 kPa
5,000 mmHg666.611937 kPa
10,000 mmHg1333.223874 kPa
25,000 mmHg3333.059685 kPa
50,000 mmHg6666.119371 kPa
75,000 mmHg9999.179056 kPa
100,000 mmHg13332.238742 kPa