Chuyển đổi Psi sang Megapascal
Chuyển đổi psi sang megapascal (psi sang MPa) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi psi sang megapascal?
Để chuyển đổi psi sang megapascal, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 MPa = 145,03773773 psi**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00689476 để có được áp suất tương ứng bằng megapascal.
P(MPa) = P(psi) × 0.00689476
Ví dụ
Chuyển đổi 100 psi sang megapascal:
P(MPa) = 100psi × 0.00689476 = 0,689476MPa
Một psi bằng bao nhiêu megapascal?
1 psi = 0,00689476 MPa
1 psi = 0,00689476 MPa
Một megapascal bằng bao nhiêu psi?
1 MPa = 145,03773773 psi
1 MPa = 145,03773773 psi
Psi là gì?
Pound trên inch vuông (psi) là đơn vị đo áp suất được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó đo lực tính bằng pound được áp dụng lên một inch vuông diện tích. PSI thường được sử dụng cho áp suất lốp xe, hệ thống thủy lực và kiểm tra độ bền vật liệu.
Megapascal là gì?
Megapascal (MPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000.000 Pascal hoặc 1.000 kilopascal. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo áp suất cao, chẳng hạn như trong hệ thống thủy lực, thử nghiệm vật liệu và phân tích kết cấu.
Bảng chuyển đổi psi sang megapascal phổ biến
Psi (psi) | Megapascal (MPa) |
---|---|
0.01 psi | 0.000069 MPa |
0.1 psi | 0.000689 MPa |
1 psi | 0.006895 MPa |
2 psi | 0.01379 MPa |
5 psi | 0.034474 MPa |
10 psi | 0.068948 MPa |
20 psi | 0.137895 MPa |
50 psi | 0.344738 MPa |
100 psi | 0.689476 MPa |
250 psi | 1.723689 MPa |
500 psi | 3.447379 MPa |
750 psi | 5.171068 MPa |
1,000 psi | 6.894757 MPa |
2,500 psi | 17.236893 MPa |
5,000 psi | 34.473786 MPa |
10,000 psi | 68.947573 MPa |
25,000 psi | 172.368932 MPa |
50,000 psi | 344.737865 MPa |
75,000 psi | 517.106797 MPa |
100,000 psi | 689.475729 MPa |