Chuyển đổi mmHg sang Megapascal
Chuyển đổi mmhg sang megapascal (mmHg sang MPa) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi mmhg sang megapascal?
Để chuyển đổi mmhg sang megapascal, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 MPa = 7500,61575846 mmHg**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00013332 để có được áp suất tương ứng bằng megapascal.
P(MPa) = P(mmHg) × 0.00013332
Ví dụ
Chuyển đổi 100 mmHg sang megapascal:
P(MPa) = 100mmHg × 0.00013332 = 0,013332MPa
Một mmhg bằng bao nhiêu megapascal?
1 mmHg = 0,00013332 MPa
1 mmHg = 0,00013332 MPa
Một megapascal bằng bao nhiêu mmhg?
1 MPa = 7500,61575846 mmHg
1 MPa = 7500,61575846 mmHg
mmHg là gì?
Milimét thủy ngân (mmHg) là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột thủy ngân. Nó thường được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng học cho áp suất khí quyển. Một mmHg bằng khoảng 133,322 Pascal. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn là 760 mmHg.
Megapascal là gì?
Megapascal (MPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000.000 Pascal hoặc 1.000 kilopascal. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo áp suất cao, chẳng hạn như trong hệ thống thủy lực, thử nghiệm vật liệu và phân tích kết cấu.
Bảng chuyển đổi mmhg sang megapascal phổ biến
mmHg (mmHg) | Megapascal (MPa) |
---|---|
0.01 mmHg | 0.000001 MPa |
0.1 mmHg | 0.000013 MPa |
1 mmHg | 0.000133 MPa |
2 mmHg | 0.000267 MPa |
5 mmHg | 0.000667 MPa |
10 mmHg | 0.001333 MPa |
20 mmHg | 0.002666 MPa |
50 mmHg | 0.006666 MPa |
100 mmHg | 0.013332 MPa |
250 mmHg | 0.033331 MPa |
500 mmHg | 0.066661 MPa |
750 mmHg | 0.099992 MPa |
1,000 mmHg | 0.133322 MPa |
2,500 mmHg | 0.333306 MPa |
5,000 mmHg | 0.666612 MPa |
10,000 mmHg | 1.333224 MPa |
25,000 mmHg | 3.33306 MPa |
50,000 mmHg | 6.666119 MPa |
75,000 mmHg | 9.999179 MPa |
100,000 mmHg | 13.332239 MPa |